x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
1-2
Mura7
NK Rogaska8
1/2 : 02 1/2
1.000.820.830.97
FT
1-1
NK Radomlje9
NK Celje1
0 : 02 3/4
-0.960.780.860.94
FT
1-3
Aluminij10
Domzale61 
0 : 13 1/4
0.821.000.960.84
90
0-1
O.Ljubljana3
NK Bravo5
0 : 13
-0.970.790.950.85
88
1-1
Koper4
Maribor2
3/4 : 03
1.000.820.920.88

Lịch thi đấu Cúp Slovenia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Gorica 
ND Beltinci 
  
    
FT
2-2
Mura 
NK Rogaska 
0 : 02 1/4
0.80-0.980.860.94

Lịch thi đấu Siêu Cúp Slovenia

FT
0-0
Koper 
Maribor 
1 1/4 : 02 3/4
0.75-0.930.950.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo