x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ PHẦN LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-1
Jaro8
Haka12
1/4 : 03
0.900.980.920.95
FT
2-3
Helsinki5
Gnistan7
0 : 1 1/23 1/2
0.970.910.920.95
FT
2-0
AC Oulu10
VPS Vaasa6
0 : 1/42 3/4
0.900.981.000.87
FT
2-1
Seinajoen JK4
Ilves Tampere2
1/2 : 03 1/2
-0.970.850.990.88
FT
1-1
KTP Kotka11
IFK Mariehamn9
0 : 13 1/4
0.890.99-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Inter Turku3
KuPS1
0 : 1/42 3/4
0.960.92-0.990.86

Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
1-2
PK-3561
EIF Ekenas5
1/4 : 03 1/4
0.83-0.950.940.92
FT
3-0
Lahti1
SJK Akatemia8
0 : 1 3/43 3/4
0.910.970.980.88
FT
1-0
SalPa Salo101
TPS Turku2
2 : 03 1/2
0.940.95-0.890.75
FT
2-1
JIPPO3
KaPa9
0 : 2 1/44 1/4
0.75-0.88-0.930.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
HJK Klubi 044
JaPS7
0 : 1/43 3/4
0.940.940.861.00

Lịch thi đấu Cúp Phần Lan

FT
1-0
Helsinki 
KuPS 
0 : 1/42 3/4
1.000.88-0.970.84

Lịch thi đấu Nữ Phần Lan

FT
0-6
Helsinki Nữ 
PK-35 Nữ 
  
    
FT
0-6
Nice Futis Pori Nữ 
Aland United Nữ 
  
    
FT
1-2
TPS Turku Nữ 
Kokkola F10 Nữ 
0 : 3/43 1/2
0.900.920.55-0.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Pallokissat Nữ 
Honka Nữ 
1/2 : 03 1/4
0.850.971.000.80
FT
1-3
ONS Oulu Nữ 
Merilappi United Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Phần Lan

FT
0-4
Ilves TampereB-1
Inter TurkuA-2
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.920.95
FT
3-1
HelsinkiA-1
KuPSB-2
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.82-0.95

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
1-2
Tampere Utd 
KPV Kokkola 
0 : 1/43 1/4
1.000.88-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
PK Keski Uusimaa 
EPS Espoo 
0 : 1/43 1/2
0.86-0.980.960.90
FT
2-2
KuPS Akatemia 
MP Mikkeli 
1 1/2 : 03 1/2
0.85-0.970.910.95
FT
2-1
RoPS Rovaniemi 
Jazz 
0 : 3/43 1/2
1.000.880.940.92
FT
1-5
Atlantis 
Inter Turku/2 
1 1/4 : 04
0.73-0.850.83-0.97
FT
3-0
OLS Oulu 
Jyvaskyla JK 
0 : 1 1/23 1/2
0.930.890.930.87

Lịch thi đấu U19 Phần Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/05
Hoãn
Haka U19 
SJK Seinajoki U19 
  
    
29/05
Hoãn
TPS Turku U19 
Ilves U19 
  
    
FT
0-4
KaPa U19 
Jyvaskyla JK U19 
1/2 : 03 1/2
-0.930.750.801.00
FT
0-2
Honka U19 
Inter Turku U19 
0 : 1/23 1/2
0.820.880.800.90
FT
0-0
KuPS U19 
Helsinki U19 
1/4 : 03 1/2
0.950.750.950.75
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo