x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ PHẦN LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
1-0
VPS Vaasa6
Ilves Tampere4
1/4 : 03
0.930.960.990.88
FT
0-1
Haka51
Jaro7
0 : 1/22 1/2
0.990.900.880.99
FT
1-3
KTP Kotka111
AC Oulu12
0 : 03
0.82-0.93-0.970.84
FT
1-0
KuPS1
Seinajoen JK2
0 : 1/22 3/4
0.990.900.83-0.96
FT
2-0
Gnistan8
IFK Mariehamn9
0 : 13
0.960.93-0.940.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Inter Turku3
Helsinki10
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.970.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
0-6
JaPS8
TPS Turku1
3/4 : 03 1/4
0.821.000.861.00
FT
1-2
PK-354
EIF Ekenas2
1/4 : 02 1/2
0.85-0.960.83-0.97
FT
1-0
Lahti3
SalPa Salo9
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.930.84-0.98
FT
1-2
SJK Akatemia5
HJK Klubi 047
0 : 1/43 1/4
-0.950.840.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
23h15
KaPa10
JIPPO6
3/4 : 02 3/4
0.890.930.860.94

Lịch thi đấu Cúp Phần Lan

FT
1-1
Inter Turku1
KuPS8
1/4 : 02 1/4
0.970.920.881.00

Lịch thi đấu Nữ Phần Lan

FT
0-6
Helsinki Nữ 
PK-35 Nữ 
  
    
FT
0-6
Nice Futis Pori Nữ 
Aland United Nữ 
  
    
FT
1-2
TPS Turku Nữ 
Kokkola F10 Nữ 
0 : 3/43 1/2
0.900.920.55-0.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Pallokissat Nữ 
Honka Nữ 
1/2 : 03 1/4
0.850.971.000.80
FT
1-3
ONS Oulu Nữ 
Merilappi United Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Phần Lan

FT
0-4
Ilves TampereB-1
Inter TurkuA-2
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.920.95
FT
3-1
HelsinkiA-1
KuPSB-2
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.82-0.95

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
2-3
Atlantis 
PK Keski Uusimaa 
0 : 1/43 1/2
-0.900.780.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Tampere Utd 
Jyvaskyla JK 
0 : 1/43
0.860.960.801.00
FT
2-0
Inter Turku/2 
RoPS Rovaniemi 
0 : 3/43 3/4
-0.990.870.980.88
FT
4-0
OLS Oulu 
EPS Espoo 
0 : 13
0.881.000.861.00
FT
1-0
KPV Kokkola 
KuPS Akatemia 
0 : 13 1/4
0.890.990.960.90
FT
0-0
MP Mikkeli 
Jazz 
1/2 : 03 1/4
0.881.000.880.98

Lịch thi đấu U19 Phần Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/05
Hoãn
Haka U19 
SJK Seinajoki U19 
  
    
29/05
Hoãn
TPS Turku U19 
Ilves U19 
  
    
FT
0-4
KaPa U19 
Jyvaskyla JK U19 
1/2 : 03 1/2
-0.930.750.801.00
FT
0-2
Honka U19 
Inter Turku U19 
0 : 1/23 1/2
0.820.880.800.90
FT
0-0
KuPS U19 
Helsinki U19 
1/4 : 03 1/2
0.950.750.950.75
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo