x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ PHẦN LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-2
KTP Kotka11
IFK Mariehamn9
0 : 1/42 1/2
0.930.960.83-0.96
FT
2-2
AC Oulu121
Seinajoen JK5
1/4 : 02 3/4
-0.990.880.930.94
FT
2-1
Haka8
VPS Vaasa6
0 : 02 3/4
0.80-0.920.970.90
FT
0-0
Helsinki4
KuPS1
0 : 1/22 3/4
-0.950.840.871.00
FT
0-2
Gnistan7
Ilves Tampere2
3/4 : 02 1/2
0.920.970.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Jaro101
Inter Turku3
3/4 : 02 1/2
1.000.89-0.930.80

Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
2-0
JaPS7
HJK Klubi 044
1/4 : 03 3/4
-0.960.850.861.00
FT
3-2
TPS Turku1
SJK Akatemia8
0 : 1 1/24
0.970.920.880.98
FT
1-3
KaPa9
EIF Ekenas3
1 : 03 1/4
0.87-0.980.870.99
FT
2-1
Lahti2
PK-355
0 : 3/42 1/4
0.910.980.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
SalPa Salo10
JIPPO6
3/4 : 02 1/2
1.000.890.940.92

Lịch thi đấu Cúp Phần Lan

FT
1-1
AC Oulu 
PK-35 
0 : 1/22 3/4
0.821.000.920.88
FT
4-3
HJK Klubi 04 
IFK Mariehamn 
1 1/4 : 03 1/2
0.920.900.950.85
FT
3-2
Haka 
Gnistan 
0 : 1/42 3/4
0.80-0.980.801.00
FT
0-1
OLS Oulu 1
EIF Ekenas 
3/4 : 03
0.930.89-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Jaro 
VPS Vaasa 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.96-0.970.77
FT
7-0
Seinajoen JK 
KPV Kokkola 
0 : 2 3/44 1/4
0.840.980.950.85
FT
2-6
Jazz 
KuPS 
2 : 03 3/4
0.920.900.910.89
FT
0-1
MP Mikkeli 
Helsinki 
1 3/4 : 03 1/4
0.920.900.890.91

Lịch thi đấu Nữ Phần Lan

FT
0-6
Helsinki Nữ 
PK-35 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Nice Futis Pori Nữ 
Aland United Nữ 
  
    
FT
1-2
TPS Turku Nữ 
Kokkola F10 Nữ 
0 : 3/43 1/2
0.900.920.55-0.80
FT
1-1
Pallokissat Nữ 
Honka Nữ 
1/2 : 03 1/4
0.850.971.000.80
FT
1-3
ONS Oulu Nữ 
Merilappi United Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Phần Lan

FT
0-4
Ilves TampereB-1
Inter TurkuA-2
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
HelsinkiA-1
KuPSB-2
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.82-0.95

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
1-0
Atlantis 
Jyvaskyla JK 
0 : 1/43
0.87-0.990.900.96
FT
3-1
KPV Kokkola 
Jazz 
0 : 1/43
0.950.93-0.990.85
FT
4-1
PK Keski Uusimaa 
EPS Espoo 
0 : 1/23 1/2
0.940.940.940.92
15/06
19h00
KuPS Akatemia 
RoPS Rovaniemi 
0 : 1/43 1/4
-0.960.84-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/06
22h30
OLS Oulu 
Inter Turku/2 
0 : 1/23 3/4
0.930.890.870.99
15/06
23h30
MP Mikkeli 
Tampere Utd 
0 : 1/42 3/4
-0.990.870.82-0.96

Lịch thi đấu U19 Phần Lan

29/05
Hoãn
Haka U19 
SJK Seinajoki U19 
  
    
29/05
Hoãn
TPS Turku U19 
Ilves U19 
  
    
FT
0-4
KaPa U19 
Jyvaskyla JK U19 
1/2 : 03 1/2
-0.930.750.801.00
FT
0-2
Honka U19 
Inter Turku U19 
0 : 1/23 1/2
0.820.880.800.90
FT
0-0
KuPS U19 
Helsinki U19 
1/4 : 03 1/2
0.950.750.950.75
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo