x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ PHẦN LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
1-1
Haka6
Inter Turku4
1/4 : 02 3/4
-0.980.870.980.90
FT
0-1
VPS Vaasa71
Gnistan8
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.85-0.97
FT
2-0
Jaro13
Lahti11
0 : 1/42
-0.980.870.980.88
FT
2-2
Haka6
Gnistan8
0 : 1/42 3/4
-0.950.841.000.88
FT
1-0
Lahti111
Jaro13
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Haka6
Seinajoen JK5
1/2 : 02 3/4
0.81-0.930.85-0.97
FT
2-2
Seinajoen JK5
Haka6
0 : 13
-0.930.820.900.98

Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
1-1
KPV Kokkola11
KaPa9
  
    
FT
2-0
KaPa9
KPV Kokkola11
  
    

Lịch thi đấu Cúp Phần Lan

FT
1-1
Inter Turku1
KuPS8
1/4 : 02 1/4
0.970.920.881.00

Lịch thi đấu Nữ Phần Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Helsinki Nữ 
PK-35 Nữ 
  
    
FT
0-6
Nice Futis Pori Nữ 
Aland United Nữ 
  
    
FT
1-2
TPS Turku Nữ 
Kokkola F10 Nữ 
0 : 3/43 1/2
0.900.920.55-0.80
FT
1-1
Pallokissat Nữ 
Honka Nữ 
1/2 : 03 1/4
0.850.971.000.80
FT
1-3
ONS Oulu Nữ 
Merilappi United Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Phần Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Inter TurkuA-2
KuPSB-2
0 : 02 1/2
0.930.95-0.990.85

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
2-1
VIFK Vaasa 
KuPS Akatemia 
0 : 1/23 3/4
0.86-0.980.930.93
FT
1-2
KPV Kokkola 
HJK Klubi 04 
1/4 : 03
0.920.960.920.94
FT
1-2
PK Keski Uusimaa 
Jyvaskyla JK 
0 : 14
0.920.960.84-0.98
FT
1-1
VIFK Vaasa 
Vaajakoski 
0 : 1 1/43 3/4
-0.990.870.70-0.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
EPS Espoo 
KuPS Akatemia 
0 : 13 1/2
0.70-0.830.71-0.85
FT
1-0
Jazz 
RoPS Rovaniemi 
0 : 1/23 3/4
-0.970.850.880.98
FT
4-4
OLS Oulu 
Atlantis 
0 : 1/23 1/2
0.920.960.990.87

Lịch thi đấu U19 Phần Lan

29/05
Hoãn
Haka U19 
SJK Seinajoki U19 
  
    
29/05
Hoãn
TPS Turku U19 
Ilves U19 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
KaPa U19 
Jyvaskyla JK U19 
1/2 : 03 1/2
-0.930.750.801.00
FT
0-2
Honka U19 
Inter Turku U19 
0 : 1/23 1/2
0.820.880.800.90
FT
0-0
KuPS U19 
Helsinki U19 
1/4 : 03 1/2
0.950.750.950.75
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo