LỊCH BÓNG ĐÁ LIÊN ĐOÀN PHẦN LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Phần Lan

FT
2-1
HelsinkiA-1
IFK MariehamnA-5
0 : 33 3/4
-0.970.850.880.98
FT
2-0
Inter TurkuA-2
GnistanA-3
0 : 3/43
0.930.950.861.00
FT
1-3
Seinajoen JKB-4
KuPSB-2
1/4 : 02 3/4
0.900.980.79-0.99
FT
1-0
Ilves TampereB-1
VPS VaasaB-3
0 : 13
0.950.930.950.85
FT
4-0
AC OuluB-5
JaroB-6
0 : 3/42 1/2
0.79-0.920.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
KTP KotkaA-6
HelsinkiA-1
1 1/2 : 03 1/4
-0.990.870.880.98
86
0-1
Seinajoen JKB-41
VPS VaasaB-3
0 : 03
0.79-0.920.940.92
54
1-0
KuPSB-2
AC OuluB-5
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.950.85-0.99
41
0-0
Ilves TampereB-1
JaroB-6
0 : 1 3/43 1/4
-0.940.820.880.98
22/02
23h30
IFK MariehamnA-5
KTP KotkaA-6
0 : 02 3/4
0.960.920.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
22h00
HakaA-4
GnistanA-3
  
    
26/02
21h00
IFK MariehamnA-5
HakaA-4
  
    
26/02
22h00
Seinajoen JKB-4
AC OuluB-5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN PHẦN LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Helsinki 5 4 0 1 11 4 12
2. Inter Turku 5 4 0 1 9 4 12
3. Gnistan 4 3 0 1 8 2 9
4. Haka 3 1 0 2 5 6 3
5. IFK Mariehamn 3 0 0 3 1 8 0
6. KTP Kotka 4 0 0 4 2 12 0
Bảng B
1. Ilves Tampere 4 3 1 0 8 5 10
2. KuPS 4 2 1 1 8 5 7
3. VPS Vaasa 4 2 0 2 4 4 6
4. Seinajoen JK 3 1 1 1 4 5 4
5. AC Oulu 3 1 0 2 6 4 3
6. Jaro 4 0 1 3 1 8 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo