T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Á | |||||
08/10 22h00 | Qatar Oman | ||||
09/10 00h15 | Arập Xêut Indonesia | ||||
Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi | |||||
08/10 20h00 | Eswatini Angola | ||||
08/10 20h00 | Mauritius Cameroon | ||||
08/10 20h00 | Ethiopia Guinea Bissau | ||||
x
| |||||
08/10 20h00 | Libya Cape Verde | ||||
08/10 23h00 | Chad Mali | ||||
08/10 23h00 | Comoros Madagascar | ||||
08/10 23h00 | Djibouti Ai Cập | ||||
08/10 23h00 | Sierra Leone Burkina Faso | ||||
x
| |||||
08/10 23h00 | CH Trung Phi Ghana | ||||
09/10 02h00 | Tanzania Zambia | ||||
09/10 02h00 | Niger Congo | ||||
Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu | |||||
08/10 17h00 | Anh U17 Nữ Scotland U17 Nữ | ||||
08/10 20h00 | Ba Lan U17 Nữ Montenegro U17 Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17 | |||||
x
| |||||
08/10 17h59 | Mali U17 Guinea Bissau U17 | ||||
08/10 17h59 | Gambia U17 Liberia U17 | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc | |||||
08/10 12h00 | Incheon Utd Suwon Bluewings | ||||
08/10 12h00 | Gyeongnam Jeonnam Dragons | ||||
08/10 12h00 | Cheonan City Busan I'Park | ||||
x
| |||||
08/10 14h30 | Bucheon 1995 Seongnam | ||||
08/10 14h30 | Ansan Greeners Chungnam Asan | ||||
Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam | |||||
08/10 15h30 | CLB TPHCM Nữ Than Khoáng Sản Nữ | ||||
08/10 15h30 | Thái Nguyên T&T Nữ PP Hà Nam Nữ | ||||
BÌNH LUẬN: