LỊCH BÓNG ĐÁ MONTENEGRO
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Montenegro | |||||
FT 1-3 | FK Jerezo8 OFK Petrovac2 | ||||
FT 3-0 | Mladost Donja6 Bokelj Kotor10 | ||||
FT 1-0 | Decic Tuzi1 Jedinstvo7 | ||||
FT 0-2 | Sutjeska3 Buducnost4 | ||||
FT 0-1 | Arsenal Tivat9 Mornar Bar5 | 0 : 0 | 2 | ||
0.75 | 0.95 | 0.71 | 0.99 | ||
Lịch thi đấu Cúp Montenegro | |||||
x
| |||||
FT 0-1 | Mornar Bar Decic Tuzi | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.83 | 0.87 | 0.81 | 0.89 |
BÌNH LUẬN: