LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MONTENEGRO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT
2-0
OFK Petrovac3
Bokelj Kotor8
0 : 1/22 1/4
0.890.810.940.76
FT
2-0
Arsenal Tivat2
Jedinstvo9
0 : 1/42 1/4
0.930.770.930.77
FT
3-2
Decic Tuzi4
Mladost Donja6
0 : 3/42 1/4
0.950.750.820.88
FT
1-2
FK Jerezo7
Buducnost5
1 : 02 1/4
0.890.810.780.92
FT
3-0
Sutjeska1
Mornar Bar10
0 : 3/42 1/4
0.810.890.860.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sutjeska 1 1 0 0 3 0 3
2. Arsenal Tivat 1 1 0 0 2 0 3
3. OFK Petrovac 1 1 0 0 2 0 3
4. Decic Tuzi 1 1 0 0 3 2 3
5. Buducnost 1 1 0 0 2 1 3
6. Mladost Donja 1 0 0 1 2 3 0
7. FK Jerezo 1 0 0 1 1 2 0
8. Bokelj Kotor 1 0 0 1 0 2 0
9. Jedinstvo 1 0 0 1 0 2 0
10. Mornar Bar 1 0 0 1 0 3 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo