x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

FT
1-0
Debreceni5
MTK Budapest9
0 : 03 1/4
0.75-0.920.940.88
FT
2-2
Diosgyori10
Zalaegerzseg61 
1/4 : 02 3/4
0.900.940.840.98
FT
3-0
Ferencvaros3
Kazincbarcikai SC12
0 : 1 3/43 1/2
0.910.930.930.89
FT
3-2
Puskas Akademia1
Nyiregyhaza81 
0 : 3/42 3/4
0.980.860.990.83
FT
1-5
Kisvarda FC11
Paksi2
0 : 1/43
0.990.850.950.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Gyori ETO7
Ujpest41 
0 : 02 3/4
0.81-0.970.830.99

Lịch thi đấu Cúp Hungary

FT
1-1
Ferencvaros 
Paksi 
0 : 12 3/4
0.72-0.900.70-0.90

Lịch thi đấu Liên Đoàn Hungary

FT
1-2
Debreceni 1
Ferencvaros 
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.850.95

Lịch thi đấu Siêu Cúp Hungary

FT
0-3
Fehervar FC 
Ferencvaros 1 
0 : 1/42 1/2
-0.930.750.990.81

Lịch thi đấu U19 Hungary

FT
1-0
Budapest Honved U192
MTK Budapest U191
0 : 1/23
0.900.80-0.990.69
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Ujpest U199
Diosgyori U19131 
  
    
FT
4-2
Videoton U194
Gyori ETO U195
0 : 1/23 1/4
1.000.700.800.90
08/06
Hoãn
Kecskemeti U1915
Haladas U198
  
    
FT
1-0
Ferencvaros U193
Kaposvar U1911
0 : 1 1/43
0.860.840.840.86
FT
2-1
Dunakanyar Vac U1910
Bekescsaba U1916
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo