LỊCH BÓNG ĐÁ HỒNG KÔNG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 3-0 | Tai Po2 HK Ranger7 | ||||
FT 3-1 | Lee Man FC3 Kowloon City4 | 0 : 1 1/4 | 3 3/4 | ||
0.74 | 0.96 | 0.79 | 0.91 | ||
FT 2-1 | Eastern AA1 North District9 | 0 : 2 1/4 | 3 1/2 | ||
0.75 | 0.95 | 0.65 | -0.95 | ||
FT 3-4 | Hong Kong FC8 Southern District6 | 1 3/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.69 | -0.99 | -0.95 | 0.65 | ||
Lịch thi đấu Cúp QG Hồng Kông | |||||
FT 0-0 | Eastern AA Sham Shui Po | ||||
Lịch thi đấu Hồng Kông Senior Shield | |||||
x
| |||||
FT 1-0 | HK Ranger Hong Kong FC | ||||
FT 3-1 | Kitchee Tai Po | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.98 | 0.72 | 0.84 | 0.86 | ||
FT 5-1 | Lee Man FC North District | ||||
27/10 Hoãn | Eastern AA Southern District | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.85 | 0.85 | 0.81 | 0.89 | ||
Lịch thi đấu Liên Đoàn Hồng Kông | |||||
FT 3-0 | HK Ranger Eastern AA | 0 : 0 | 3 1/2 | ||
0.50 | -0.83 | 0.90 | 0.80 | ||
x
| |||||
FT 2-2 | Lee Man FC Kitchee | 1 : 0 | 4 | ||
0.85 | 0.85 | 0.80 | 0.90 |
BÌNH LUẬN: