LỊCH BÓNG ĐÁ HỒNG KÔNG
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Hồng Kông | |||||
| FT 1-2 | North District4 Kitchee1 | 3/4 : 0 | 3 1/4 | ||
| 0.68 | -0.98 | 0.76 | 0.94 | ||
| FT 0-1 | Eastern District SA7 Southern District8 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
| -0.85 | 0.55 | 0.75 | 0.95 | ||
| FT 1-2 | HK Rangers91 Lee Man FC2 | 1 1/4 : 0 | 3 1/2 | ||
| 0.75 | 0.95 | 0.77 | 0.93 | ||
| FT 0-1 | Hong Kong FC10 Kowloon City5 | 1 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
| 0.70 | 1.00 | 0.95 | 0.75 | ||
| FT 2-1 | Eastern AA6 Tai Po3 | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
| 0.95 | 0.75 | 0.94 | 0.76 | ||
x
| |||||
| 10/01 14h00 | Tai Po3 Kowloon City5 | ||||
Lịch thi đấu Cúp QG Hồng Kông | |||||
| FT 3-0 | Lee Man FC 1 Kowloon City | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | ||
| 0.91 | 0.79 | 0.73 | 0.97 | ||
| 21/12 14h00 | Southern District North District | ||||
Lịch thi đấu Hồng Kông Senior Shield | |||||
| FT 1-1 | Kowloon City Eastern District SA | ||||
| FT 3-1 | Tai Po Southern District | 0 : 1 | 3 1/4 | ||
| 0.92 | 0.78 | 0.95 | 0.75 | ||
Lịch thi đấu Liên Đoàn Hồng Kông | |||||
x
| |||||
| FT 3-0 | Kitchee HK Rangers | ||||
| FT 2-1 | Kowloon City Eastern District SA | ||||
| FT 0-3 | Hong Kong FC Tai Po | ||||
| FT 1-1 | North District Lee Man FC | ||||
BÌNH LUẬN:

