LỊCH BÓNG ĐÁ GEORGIA
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Georgia | |||||
FT 2-3 | FC Iberia 19991 FC Telavi9 | ||||
FT 2-0 | Samgurali Tskh.61 Kolkheti Poti10 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.96 | 0.93 | 0.89 | ||
FT 2-0 | Dila Gori2 Gareji Sagarejo8 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.85 | 0.97 | 0.85 | ||
FT 2-1 | Torpedo Kut.5 Gagra Tbilisi7 | ||||
FT 1-4 | Dinamo Batumi4 Dinamo Tbilisi3 | ||||
Lịch thi đấu Cúp Georgia | |||||
x
| |||||
FT 2-2 | FC Spaeri Dinamo Tbilisi | ||||
Lịch thi đấu Siêu Cúp Georgia | |||||
FT 0-0 | FC Iberia 1999 Torpedo Kut. | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.92 | 0.90 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 2-0 | Dila Gori FC Spaeri | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.68 | -0.86 | 0.65 | -0.85 |
BÌNH LUẬN: