x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ GEORGIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Georgia

37
1-1
Gagra Tbilisi6
FC Iberia 19992
3/4 : 02 1/2
0.960.88-0.980.80
FT
2-2
Kolkheti Poti10
Dinamo Batumi5
1/4 : 02 1/4
0.75-0.920.81-0.99
FT
1-3
Gareji Sagarejo91
Torpedo Kut.4
1/4 : 02 1/4
0.940.900.870.95
FT
2-0
Dinamo Tbilisi31
Dila Gori1
1/4 : 02
0.900.940.730.97
FT
1-0
Samgurali Tskh.7
FC Telavi8
0 : 1/42 1/4
0.910.930.860.96

Lịch thi đấu Cúp Georgia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Meshakhte Tkibuli 
FC Iberia 1999 
1 : 02 1/4
0.750.950.60-0.80
FT
1-2
FC Spaeri 
Dila Gori 
1 : 02 1/4
0.79-0.970.79-0.99
FT
1-2
FC Rustavi 
Samtredia 
0 : 12 1/4
-0.900.72-0.990.75
FT
0-3
Lokomotiv T 
Dinamo Batumi 
  
    

Lịch thi đấu Siêu Cúp Georgia

FT
0-0
FC Iberia 1999 
Torpedo Kut. 
0 : 1/22 1/4
0.920.900.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dila Gori 
FC Spaeri 
0 : 3/42 1/4
0.68-0.860.65-0.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo