LỊCH BÓNG ĐÁ GEORGIA
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Georgia | |||||
FT 4-0 | Samgurali Tskh.6 Samtredia10 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
1.00 | 0.84 | 0.97 | 0.85 | ||
FT 2-1 | Dila Gori1 Dinamo Tbilisi52 | ||||
FT 2-0 | Gagra Tbilisi7 FC Telavi9 | ||||
FT 2-5 | Kolkheti Poti8 Torpedo Kut.4 | ||||
76 2-1 | Dinamo Batumi31 FC Iberia 19992 | ||||
Lịch thi đấu Cúp Georgia | |||||
x
| |||||
FT 1-0 | FC Iberia 1999 Dinamo Batumi | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.94 | 0.70 | 0.98 | 0.78 | ||
Lịch thi đấu Siêu Cúp Georgia | |||||
FT 0-0 | Torpedo Kut. Dila Gori | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.96 | 0.93 | 0.87 | ||
FT 1-1 | Dinamo Tbilisi Dinamo Batumi | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.85 | 0.76 | -0.96 |
BÌNH LUẬN: