x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
3-1
Lyngby11
Aalborg BK12
0 : 1/23
0.950.940.920.95
FT
2-3
Vejle10
Sonderjyske9
0 : 1/43
0.940.950.940.93
FT
1-2
Silkeborg IF3
Viborg6
0 : 03 1/4
-0.990.880.910.96
25/05
22h00
Aarhus AGF8
Brondby4
1/2 : 02 3/4
0.85-0.970.84-0.97
25/05
22h00
Kobenhavn1
Nordsjaelland7
0 : 13
0.881.000.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/05
22h00
Midtjylland2
Randers5
0 : 3/43
0.86-0.980.84-0.97

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-2
B93 Kobenhavn9
Roskilde12
0 : 03 1/4
-0.920.800.80-0.94
FT
3-1
Hillerod7
Vendsyssel FF11
0 : 1 1/43 1/4
0.891.000.940.92
FT
2-1
Hobro I.K.8
HB Koge10
0 : 1/22 3/4
-0.900.790.84-0.98
FT
4-2
Odense BK1
Esbjerg FB6
0 : 24
-0.950.84-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Fredericia2
Kolding IF5
0 : 1/42 3/4
1.000.89-0.990.85
FT
1-1
Hvidovre IF4
AC Horsens3
0 : 1/43
-0.950.840.85-0.99

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

FT
3-3
Brondby 
Silkeborg IF 
0 : 12 3/4
0.82-0.930.82-0.95
FT
0-1
Viborg 
Kobenhavn 
1/2 : 02 1/2
0.910.980.880.99
FT
2-1
Silkeborg IF 
Brondby 
1/2 : 02 3/4
0.88-0.990.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Kobenhavn 
Viborg 
0 : 3/42 3/4
0.920.97-0.930.80

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-1
Fremad Amager3
Skive IK7
0 : 12 3/4
0.821.001.000.80
FT
1-0
Helsingor9
BK Frem10
0 : 1/22 3/4
0.960.860.900.90
FT
1-0
Nykobing12
Hellerup5
0 : 02 3/4
0.72-0.911.000.80
FT
1-2
Aarhus Fremad1
AB Gladsaxe4
0 : 12 3/4
0.990.830.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Middelfart2
Naestved BK8
0 : 1 1/42 1/2
0.970.850.801.00
FT
3-3
Thisted11
Ishoj IF6
  
    

Lịch thi đấu U17 Đan Mạch

05/09
Hoãn
Odense BK U17 
Haderslev U17 
  
    
05/09
Hoãn
Lyngby U17 
Kobenhavn U17 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo