x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
3-2
Randers4
Nordsjaelland6
0 : 03
0.83-0.940.970.90
04/05
19h00
Silkeborg IF5
Vejle12
0 : 1/23
0.86-0.970.980.89
04/05
19h00
Lyngby10
Viborg8
0 : 02 1/2
0.970.920.83-0.96
04/05
21h00
Brondby3
Kobenhavn1
0 : 02 1/2
0.990.900.85-0.98
04/05
23h00
Midtjylland2
Aarhus AGF7
0 : 3/43
0.980.91-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/05
00h00
Sonderjyske9
Aalborg BK11
0 : 1/42 3/4
-0.970.85-0.960.83

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-0
Hobro I.K.81
Hillerod7
1/4 : 02 1/2
-0.950.840.960.90
FT
2-2
B93 Kobenhavn9
Vendsyssel FF11
0 : 02 3/4
-0.970.860.940.92
FT
0-1
Esbjerg FB6
AC Horsens3
1/4 : 03
0.960.930.85-0.99
FT
0-1
Hvidovre IF4
Kolding IF5
0 : 02 1/2
-0.980.870.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Odense BK1
Fredericia2
0 : 1/42 3/4
0.980.910.910.95
04/05
21h00
HB Koge10
Roskilde12
0 : 1/42 3/4
0.87-0.980.910.95

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

FT
3-3
Brondby 
Silkeborg IF 
0 : 12 3/4
0.82-0.930.82-0.95
FT
0-1
Viborg 
Kobenhavn 
1/2 : 02 1/2
0.910.980.880.99
07/05
23h30
Silkeborg IF 
Brondby 
1/4 : 02 3/4
0.940.940.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/05
00h00
Kobenhavn 
Viborg 
0 : 12 3/4
0.900.980.920.94

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
3-1
Middelfart2
Fremad Amager3
0 : 1/42 1/4
-0.970.790.950.85
FT
5-1
AB Gladsaxe5
Skive IK7
0 : 1/22 1/2
0.960.860.970.83
FT
4-1
Hellerup6
BK Frem8
1/4 : 02 1/4
0.920.900.870.93
FT
1-2
Nykobing12
Ishoj IF9
1/2 : 02 1/2
0.890.930.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-0
Aarhus Fremad1
Naestved BK4
0 : 3/42 3/4
0.69-0.880.970.83
FT
2-3
Helsingor11
Thisted10
0 : 3/42 1/2
0.860.960.920.88

Lịch thi đấu U17 Đan Mạch

05/09
Hoãn
Odense BK U17 
Haderslev U17 
  
    
05/09
Hoãn
Lyngby U17 
Kobenhavn U17 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo