x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-3
Fredericia11
Odense BK6
3/4 : 03
0.920.960.80-0.93
FT
3-3
Viborg7
Midtjylland2
1 : 03
0.83-0.94-0.930.80
FT
5-0
Nordsjaelland8
Silkeborg IF10
0 : 3/43 1/2
0.87-0.98-0.980.85
FT
1-2
Randers9
Aarhus AGF1
1/2 : 02 3/4
0.85-0.97-0.970.84
FT
0-2
Kobenhavn5
Sonderjyske4
0 : 13
-0.970.850.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Vejle12
Brondby3
1/2 : 02 1/2
-0.940.820.83-0.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-0
Hillerod2
Lyngby1
1/2 : 02 3/4
0.80-0.930.900.96
FT
0-1
B93 Kobenhavn8
Hobro I.K.10
0 : 1/43 1/4
0.900.980.990.87
FT
1-3
Hvidovre IF4
Esbjerg FB5
0 : 1/22 3/4
-0.980.860.920.94
FT
1-2
HB Koge11
Middelfart12
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
AC Horsens3
Aalborg BK6
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.900.96
FT
1-1
Kolding IF7
Aarhus Fremad9
0 : 1/42 1/4
0.900.980.861.00

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

FT
2-4
Esbjerg FB 
Kobenhavn 
1 1/2 : 03
1.000.880.920.95
FT
4-1
Viborg 
Vejle 
0 : 1/22 1/2
0.83-0.95-0.960.83
FT
5-1
Midtjylland 
Nordsjaelland 
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.82-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Odense BK 
Aarhus AGF 
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.84-0.97
FT
1-0
Vejle 
Viborg 
0 : 03
0.881.00-0.950.82
FT
2-0
Kobenhavn 
Esbjerg FB 
0 : 2 1/43 1/2
1.000.880.900.97
FT
3-1
Aarhus AGF 
Odense BK 
0 : 13
1.000.880.960.91
FT
2-1
Nordsjaelland 1
Midtjylland 
0 : 03 1/4
0.960.920.970.90

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Hellerup3
Vendsyssel FF6
1/4 : 02 1/2
0.78-0.960.850.95
FT
1-1
Fremad Amager9
Skive IK11
0 : 1/42 1/4
0.970.850.870.93
FT
1-5
Helsingor12
AB Gladsaxe1
1 1/2 : 03 1/2
0.870.950.990.81
FT
1-1
Brabrand IF10
Roskilde4
1 : 02 3/4
0.860.900.910.85
FT
2-3
Thisted5
Ishoj IF8
0 : 1/42 1/2
0.770.990.810.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Naestved BK2
VSK Aarhus7
  
    

Lịch thi đấu U17 Đan Mạch

05/09
Hoãn
Odense BK U17 
Haderslev U17 
  
    
05/09
Hoãn
Lyngby U17 
Kobenhavn U17 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo