x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-0
Odense BK10
Randers6
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.920.95
20/05
19h00
Lyngby11
Viborg7
0 : 02 1/2
0.980.900.871.00
20/05
19h00
Vejle9
Hvidovre IF12
0 : 12 3/4
0.980.900.990.88
20/05
21h00
Silkeborg IF8
Brondby2
3/4 : 02 3/4
-0.990.870.990.88
20/05
23h00
Nordsjaelland4
Midtjylland1
0 : 1/23
1.000.880.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/05
00h00
Aarhus AGF5
Kobenhavn3
1 : 02 1/2
-0.930.810.85-0.98

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-1
Kolding IF5
Hobro I.K.6
0 : 1/23
0.890.990.960.90
FT
1-0
Aalborg BK1
Fredericia4
0 : 13 1/2
0.900.980.940.92
FT
0-0
Vendsyssel FF3
Sonderjyske2
3/4 : 03
0.900.980.990.87
FT
1-1
AC Horsens9
B93 Kobenhavn8
0 : 3/42 3/4
1.000.880.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/05
18h00
Naestved BK11
Hillerod7
0 : 02 3/4
0.950.93-0.990.85
20/05
20h00
HB Koge10
Helsingor12
0 : 1/23
0.84-0.960.990.87

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

FT
1-0
Silkeborg IF 
Aarhus AGF 
0 : 02 1/4
1.000.88-0.930.80

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-1
AB Gladsaxe7
Nykobing5
0 : 3/43 1/4
0.880.941.000.80
FT
2-1
FA 20009
Fremad Amager6
0 : 02 3/4
0.910.911.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Aarhus Fremad2
Esbjerg FB1
1/4 : 03 1/4
0.80-0.98-0.970.77
18/05
Hoãn
Roskilde3
Middelfart4
0 : 1/42 3/4
1.000.820.77-0.97
FT
2-1
Brabrand IF12
Skive IK8
1/4 : 02 1/2
0.950.870.930.87
FT
1-0
Thisted11
Hellerup10
0 : 02 3/4
0.830.990.70-0.90

Lịch thi đấu U17 Đan Mạch

05/09
Hoãn
Odense BK U17 
Haderslev U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/09
Hoãn
Lyngby U17 
Kobenhavn U17 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo