TRỰC TIẾP ZHEJIANG PROFESSIONAL VS PORT FC
C1 Châu Á, vòng Play-off
Zhejiang Professional
FT
1 - 0
(0-0)
Port FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zhejiang Professional
33%
Hòa
0%
Port FC
67%
07/11 | Zhejiang Professional | 1 - 2 | Port FC |
24/10 | Port FC | 1 - 0 | Zhejiang Professional |
22/08 | Zhejiang Professional | 1 - 0 | Port FC |
- PHONG ĐỘ ZHEJIANG PROFESSIONAL
- PHONG ĐỘ PORT FC1
15/01 | Port FC | 1 - 2 | Khonkaen Utd |
12/01 | Chiangrai Utd | 1 - 0 | Port FC |
08/01 | Port FC | 2 - 1 | Lamphun Warrior |
05/12 | Lion City Sailors | 5 - 2 | Port FC |
01/12 | Port FC | 2 - 1 | Nong Bua Pitchaya |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.92
ZHGRE chơi ổn định khi thắng 3/5 trận vừa qua. Sân nhà là điểm tựa để ZHGRE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: ZHGRE
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của ZHGRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của PORTFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Yokohama FM | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 13 | |||||||||||
2. | Gwangju | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | |||||||||||
3. | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | |||||||||||
4. | Kawasaki Fro. | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 12 | |||||||||||
5. | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | |||||||||||
6. | Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | |||||||||||
7. | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | |||||||||||
8. | Buriram Utd | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | |||||||||||
9. | Sh. Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | |||||||||||
10. | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | |||||||||||
11. | Ulsan Hyundai | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | 3 | |||||||||||
12. | Central Coast | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 16 | |||||||||||
2. | Al Ahli (KSA) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 | |||||||||||
3. | Al Nassr (KSA) | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | |||||||||||
4. | Al Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | |||||||||||
5. | Al Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | |||||||||||
6. | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | |||||||||||
7. | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | |||||||||||
8. | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | |||||||||||
9. | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
10. | Al Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | |||||||||||
11. | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | 2 | |||||||||||
12. | Al Shorta (IRQ) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN: