TRỰC TIẾP WIGAN VS HUDDERSFIELD
Hạng Nhất Anh, vòng 31
Wigan
Jack Whatmough (82')
FT
1 - 0
(0-0)
Huddersfield
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Tom Naylor
Will Kean86'
-
86'
Jaheim Headley
Josh Ruffel -
Jack Whatmough
82'
-
Thelo Aasgaard
Callum Lan77'
-
Christ Tiehi
66'
-
62'
Connor Mahoney
Anthony Knockaer -
62'
Jordan Rhodes
Martyn Waghor -
61'
Nicholas Bilokapic
Tomas Vaclik (chấn thương) -
Ashley Fletcher
Danel Sinan59'
-
Tom Pearce
Tendayi Darikw59'
-
22'
Martyn Waghorn
-
14'
William Boyle
Oliver Turton (chấn thương)
- THỐNG KÊ
6(1) | Sút bóng | 5(2) |
3 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12B. Amos
-
32C. Hughes
-
5J. Whatmough
-
2R. Nyambe
-
27T. Darikwa
-
22C. Tiehi
-
8M. Power
-
11J. McClean
-
25L.Barnett
-
19C. Lang
-
10W. Keane
- Đội hình dự bị:
-
30T. Aasgaard
-
1James Jones
-
3T. Pearce
-
23A. Fletcher
-
4T. Naylor
-
9C. Wyke
-
29S. Caulker
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Vaclik
-
14J. Ruffels
-
4M. Pearson
-
32T. Lees
-
2O. Turton
-
24E. Camara
-
6J. Hogg
-
50A. Knockaert
-
22J. Rudoni
-
49M. Waghorn
-
16J. Hungbo
- Đội hình dự bị:
-
48Jaheim Headley
-
10J. Koroma
-
11R. Aarons
-
41P. Jones
-
18D. Kasumu
-
12W. Boyle
-
9J. Rhodes
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.81*2*-0.94
4/5 trận gần đây của WIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HUD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 85 |
2. | Leeds Utd | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 81 |
3. | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 81 |
4. | Sunderland | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 72 |
5. | Coventry | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 59 |
6. | West Brom | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 57 |
7. | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 57 |
8. | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 57 |
9. | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | 53 |
10. | Norwich | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 52 |
11. | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 52 |
12. | Sheffield Wed. | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | 52 |
13. | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | 51 |
14. | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | 47 |
15. | QPR | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | 45 |
16. | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | 45 |
17. | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | 45 |
18. | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | 42 |
19. | Oxford Utd | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | 42 |
20. | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | 41 |
21. | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | 40 |
22. | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | 38 |
23. | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | 38 |
24. | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | 34 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 4, ngày 05/02 | |||
02h45 | Burnley | 1 - 0 | Oxford Utd |
02h45 | QPR | 2 - 1 | Blackburn Rovers |
Thứ 5, ngày 06/02 | |||
02h45 | Coventry | 0 - 2 | Leeds Utd |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
19h30 | Sunderland | 2 - 2 | Watford |
19h30 | West Brom | 2 - 1 | Sheffield Wed. |
22h00 | Sheffield Utd | 2 - 1 | Portsmouth |
22h00 | Norwich | 1 - 1 | Derby County |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
19h00 | Bristol City | 0 - 1 | Swansea City |
Thứ 4, ngày 19/02 | |||
02h45 | Preston North End | 1 - 1 | Millwall |
Thứ 5, ngày 20/02 | |||
02h45 | Luton Town | 1 - 1 | Plymouth Argyle |
BÌNH LUẬN: