TRỰC TIẾP VOLUNTARI VS TARGU MURES
VĐQG Romania, vòng 21
Voluntari
FT
0 - 2
(0-2)
Targu Mures
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Voluntari
50%
Hòa
0%
Targu Mures
50%
24/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Voluntari |
08/04 | Voluntari | 2 - 1 | Targu Mures |
07/12 | Voluntari | 0 - 2 | Targu Mures |
21/08 | Targu Mures | 2 - 1 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ TARGU MURES1
05/06 | Targu Mures | 1 - 1 | CSMS Politehnica Iasi |
29/05 | Poli Timisoara | 3 - 1 | Targu Mures |
24/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Voluntari |
19/05 | Pandurii | 1 - 0 | Targu Mures |
15/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Botosani |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
+VOLUN đang chơi KHÁ TỐT (thắng kèo 2/3 trận gần đây). Trái lại, TMU đang thi đấu THIẾU TỰ TIN (thua kèo 2/3 trận gần nhất).
Dự đoán: VOLUN
+4/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, trận đối đầu gần nhất cũng có không dưới 3 bàn.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 29 |
2. | Petrolul Ploiesti | 14 | 5 | 7 | 2 | 16 | 12 | 22 |
3. | Universitatea Craiova | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 14 | 21 |
4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 21 |
5. | CFR Cluj | 13 | 5 | 5 | 3 | 24 | 18 | 20 |
6. | Steaua Bucuresti | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
7. | Otelul Galati | 13 | 4 | 7 | 2 | 11 | 9 | 19 |
8. | Sepsi OSK | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 18 |
9. | UTA Arad | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 14 | 18 |
10. | Rapid Bucuresti | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 15 | 17 |
11. | Politehnica Iasi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | 17 |
12. | Farul Constanta | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 22 | 16 |
13. | Unirea Slobozia | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 |
14. | Gloria Buzau | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 24 | 13 |
15. | Hermannstadt | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 25 | 13 |
16. | Botosani | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: