TRỰC TIẾP VOLUNTARI VS CONCORDIA CHIAJNA
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Voluntari
FT
2 - 1
(0-1)
Concordia Chiajna
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Voluntari
100%
Hòa
0%
Concordia Chiajna
0%
24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
16/05 | Voluntari | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
31/03 | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Voluntari |
26/02 | Concordia Chiajna | 1 - 3 | Voluntari |
19/10 | Voluntari | 4 - 0 | Concordia Chiajna |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.91
CCH thi đấu thất thường: không thắng 5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.78*2 1/4*-0.91
3/5 trận gần đây của VOLUN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | 13 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: