TRỰC TIẾP VIK.PLZEN VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 19
Vik.Plzen
FT
2 - 1
(1-0)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vik.Plzen
100%
Hòa
0%
C. Budejovice
0%
18/08 | C. Budejovice | 0 - 3 | Vik.Plzen |
10/12 | Vik.Plzen | 5 - 0 | C. Budejovice |
13/08 | C. Budejovice | 2 - 5 | Vik.Plzen |
12/02 | Vik.Plzen | 2 - 1 | C. Budejovice |
27/08 | C. Budejovice | 0 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
04/10 | Vik.Plzen | 0 - 0 | Ludogorets |
29/09 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
27/09 | Ein.Frankfurt | 3 - 3 | Vik.Plzen |
22/09 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
05/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
29/09 | Banik Ostrava | 2 - 1 | C. Budejovice |
22/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PLZ khi thắng 17/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.76*3*-0.96
3/5 trận gần đây của PLZ có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
3. | Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 17 |
4. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
5. | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
6. | Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | 16 |
7. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 15 |
8. | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | 13 |
9. | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 12 |
10. | MFk Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | 11 |
12. | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
13. | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | 8 |
14. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | 7 |
16. | C. Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: