TRỰC TIẾP VALENCIA VS SEVILLA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 21
Valencia
Goncalo Guedes (44')
FT
1 - 1
(1-1)
Sevilla
(O.g 07') Mouctar Diakhaby
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Oliver Torres -
Jose Gaya
89'
-
Toni Lato
86'
-
Uros Racic
Yunus Musa85'
-
Marcos Andre
Thierry Correi77'
-
74'
Jesus Corona
Papu Gome -
45+4'
Gonzalo Montiel -
45+2'
Marcos Acuna -
Jose Gaya
45+2'
-
Toni Lato
Cristhian Mosquer45'
-
45'
Joan Jordan
Marcos Acun -
Goncalo Guedes
44'
-
Jaume Domenech
Jasper Cillessen (chấn thương)18'
-
07'
Mouctar Diakhaby
- THỐNG KÊ
10(2) | Sút bóng | 12(3) |
4 | Phạt góc | 4 |
22 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 1 |
32% | Cầm bóng | 68% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13J. Cillessen
-
15O. Alderete
-
12M. Diakhaby
-
37Cristhian Mosquera
-
2T. Correia
-
6Hugo Guillamon
-
20D. Foulquier
-
14Jose Gaya
-
4Y. Musah
-
7G. Guedes
-
19Hugo Duro
- Đội hình dự bị:
-
11Helder Costa
-
39Rubén Iranzo
-
30Yunus Musah
-
1Domenech
-
17Cheryshev
-
32J. Vazquez
-
28G. Mamardashvili
-
21Manu Vallejo
-
8U. Racic
-
33Diego López
-
22Marcos Andre
-
3Toni Lato
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31Javi Diaz
-
4K. Rekik
-
20Diego Carlos
-
19M. Acuna
-
2G. Montiel
-
25Fernando
-
10Rakitic
-
21Oliver Torres
-
12Rafa Mir
-
24P. Gomez
-
5L. Ocampos
- Đội hình dự bị:
-
8Joan Jordan
-
43Nacho Quintana
-
27Luis Cruz
-
9Jesús Corona
-
41Alberto Flores
-
30José Carmona
-
33Alfonso Pastor
-
36Chacartegui
-
22O. Idrissi
-
38Antonio Zarzana
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
20%
Hòa
60%
Sevilla
20%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ SEVILLA1
03/12 | Sevilla | 1 - 1 | Osasuna |
24/11 | Sevilla | 1 - 0 | Rayo Vallecano |
10/11 | Leganes | 1 - 0 | Sevilla |
04/11 | Sevilla | 0 - 2 | Real Sociedad |
31/10 | Las Rozas CF | 0 - 3 | Sevilla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
SEV thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên SEV khi toàn thắng cả 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: SEV
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.84
4/5 trận gần đây của SEV có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 16 | 12 | 1 | 3 | 48 | 17 | 37 |
2. | Real Madrid | 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 13 | 33 |
3. | Atletico Madrid | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 8 | 32 |
4. | Athletic Bilbao | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 15 | 29 |
5. | Villarreal | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 23 | 26 |
6. | Mallorca | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 18 | 24 |
7. | Osasuna | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 23 | 23 |
8. | Girona | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 22 |
9. | Real Sociedad | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 11 | 21 |
10. | Real Betis | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | 20 |
11. | Sevilla | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 19 | 19 |
12. | Celta Vigo | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 27 | 18 |
13. | Rayo Vallecano | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 16 | 16 |
14. | Leganes | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 20 | 15 |
15. | Las Palmas | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | 15 |
16. | Alaves | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 25 | 14 |
17. | Getafe | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | 13 |
18. | Espanyol | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | 13 |
19. | Valencia | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | 10 |
20. | Valladolid | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 32 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: