TRỰC TIẾP UTA ARAD VS RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 21
UTA Arad
FT
1 - 1
(1-0)
Rapid Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
UTA Arad
0%
Hòa
60%
Rapid Bucuresti
40%
13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
21/10 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/12 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
02/09 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
27/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Farul Constanta |
17/08 | Botosani | 1 - 0 | UTA Arad |
10/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Otelul Galati |
05/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
24/08 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
11/08 | Gloria Buzau | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
06/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Sepsi OSK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.87*2*0.93
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 4 | 18 |
2. | Universitatea Craiova | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
3. | Otelul Galati | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
4. | CFR Cluj | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 9 | 13 |
5. | Petrolul Ploiesti | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 5 | 13 |
6. | Dinamo Bucuresti | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 11 | 12 |
7. | Hermannstadt | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 11 |
8. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
9. | Rapid Bucuresti | 8 | 1 | 6 | 1 | 10 | 10 | 9 |
10. | Steaua Bucuresti | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | 8 |
11. | Farul Constanta | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | 8 |
12. | Sepsi OSK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | 8 |
13. | UTA Arad | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | 7 |
14. | Politehnica Iasi | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 15 | 7 |
15. | Botosani | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 11 | 6 |
16. | Gloria Buzau | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: