TRỰC TIẾP UNION SAINT-GILLOISE VS ANTWERPEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 6
Union Saint-Gilloise
FT
4 - 1
(2-1)
Antwerpen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Union Saint-Gilloise
60%
Hòa
0%
Antwerpen
40%
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
02/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Antwerpen |
15/09 | Antwerpen | 2 - 0 | Union Saint-Gilloise |
09/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Antwerpen |
28/04 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
21/02 | Ajax | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
16/02 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | KV Mechelen |
14/02 | Union Saint-Gilloise | 0 - 2 | Ajax |
09/02 | Kortrijk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
02/02 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ ANTWERPEN1
23/02 | Antwerpen | 2 - 2 | OH Leuven |
16/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
09/02 | Anderlecht | 2 - 0 | Antwerpen |
07/02 | Antwerpen | 2 - 2 | Anderlecht |
02/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của ANT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 60 |
2. | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 52 |
3. | Union Saint-Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 46 |
4. | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 45 |
5. | Antwerpen | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 31 | 41 |
6. | Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 40 |
7. | Charleroi | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 30 | 36 |
8. | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | 35 |
9. | OH Leuven | 27 | 7 | 12 | 8 | 25 | 29 | 33 |
10. | KV Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 32 |
11. | Dender | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 44 | 32 |
12. | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | 30 |
13. | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | 30 |
14. | Sint Truiden | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | 25 |
15. | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | 19 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 26 | 2 | 9 | 15 | 24 | 51 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: