TRỰC TIẾP TUNISIA VS PHÁP
World Cup 2026, vòng 3
                                Tunisia
                                
                            
                                    Wahbi Khazri (58') 
                                
FT
1 - 0
                                (0-0)
                            
                                Pháp
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (90+8')  (Hủy bởi VAR) Antoine Griezmann
                                
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            90+8'  Bàn thắng bị từ chối bởi VAR  Antoine Griezmann Bàn thắng bị từ chối bởi VAR  Antoine Griezmann
- 
                                            Ali Abdi 
 Anis Ben Sliman  83' 
- 
                                            79' Ousmane Dembele 
 Matteo Guendouz  
- 
                                            Ghaylen Chaalali 
 Mohamed Ali Ben Romdhan  74' 
- 
                                            73' Antoine Griezmann 
 Youssouf Fofan  
- 
                                            63' Kylian Mbappe 
 Kingsley Coma  
- 
                                            63' Adrien Rabiot 
 Jordan Veretou  
- 
                                            63' William Saliba 
 Raphaël Varan  
- 
                                            Issam Jebali 
 Wahbi Khazri (chấn thương)  59' 
- 
                                            Wahbi Khazri  58' 
- 
                                            Wajdi Kechrida  28' 
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 6(3) | Sút bóng | 10(4) | 
| 7 | Phạt góc | 8 | 
| 6 | Phạm lỗi | 5 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 0 | 
| 3 | Việt vị | 2 | 
| 34% | Cầm bóng | 66% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            16A. Dahmen
- 
                                            5N. Ghandri
- 
                                            4Y. Meriah
- 
                                            3M. Talbi
- 
                                            21W. Kechrida
- 
                                            17E. Skhiri
- 
                                            14A. Laidouni
- 
                                            12A. Maaloul
- 
                                            25A. Ben Slimane
- 
                                            10W. Khazri
- 
                                            15Ben Romdhane
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            2B. Ifa
- 
                                            11T. Khenissi
- 
                                            24A. Abdi
- 
                                            18G. Chaalali
- 
                                            26M. Hassen
- 
                                            1A. Balbouli
- 
                                            8H. Mejbri
- 
                                            20M. Drager
- 
                                            7Y. Msakni
- 
                                            22B. Ben Said
- 
                                            9I. Jebali
- 
                                            19S. Jaziri
- 
                                            13F. Sassi
- 
                                            6D. Bronn
- 
                                            23N. Sliti
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            16Mandanda
- 
                                            3A. Disasi
- 
                                            4R. Varane
- 
                                            24I. Konate
- 
                                            13Y. Fofana
- 
                                            25E. Camavinga
- 
                                            8A. Tchouameni
- 
                                            6M. Guendouzi
- 
                                            20K. Coman
- 
                                            12R. Kolo Muani
- 
                                            15J. Veretout
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            18D. Upamecano
- 
                                            26M. Thuram
- 
                                            1H. Lloris
- 
                                            5J. Kounde
- 
                                            22T. Hernandez
- 
                                            17W. Saliba
- 
                                            11O. Dembele
- 
                                            10K. Mbappe
- 
                                            2B. Pavard
- 
                                            14A. Rabiot
- 
                                            9O. Giroud
- 
                                            23A. Areola
- 
                                            7A. Griezmann
                                - PHONG ĐỘ TUNISIA
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ PHÁP1
                            
                            
                        
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.80*1 1/4 : 0*-0.93
TUN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, FRA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FRA
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của TUN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Senegal | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Ecuador | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Mỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Iran | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Wales | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Argentina | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 6 | |||||||||||
| 2. | Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Mexico | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Arập Xêut | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Australia | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Tunisia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.B.Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Costa Rica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Croatia | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | |||||||||||
| 4. | Canada | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Brazil | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng H | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Uruguay | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ghana | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP 2026
                            
                            | Thứ 3, ngày 29/11 | |||
| 22h00 | Hà Lan | 2 - 0 | Qatar | 
| 22h00 | Ecuador | 1 - 2 | Senegal | 
| Thứ 4, ngày 30/11 | |||
| 02h00 | Iran | 0 - 1 | Mỹ | 
| 02h00 | Wales | 0 - 3 | Anh | 
| 22h00 | Australia | 1 - 0 | Đan Mạch | 
| 22h00 | Tunisia | 1 - 0 | Pháp | 
| Thứ 5, ngày 01/12 | |||
| 02h00 | Ba Lan | 0 - 2 | Argentina | 
| 02h00 | Arập Xêut | 1 - 2 | Mexico | 
| 22h00 | Croatia | 0 - 0 | Bỉ | 
| 22h00 | Canada | 1 - 2 | Ma Rốc | 
| Thứ 6, ngày 02/12 | |||
| 02h00 | Costa Rica | 2 - 4 | Đức | 
| 02h00 | Nhật Bản | 2 - 1 | T.B.Nha | 
| 22h00 | Hàn Quốc | 2 - 1 | B.D.Nha | 
| 22h00 | Ghana | 0 - 2 | Uruguay | 
| Thứ 7, ngày 03/12 | |||
| 02h00 | Cameroon | 1 - 0 | Brazil | 
| 02h00 | Serbia | 2 - 3 | Thụy Sỹ | 
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
