TRỰC TIẾP THỤY ĐIỂN NỮ VS MỸ NỮ
Olympic Nu 2024, vòng 1
                                Thụy Điển Nữ
                                
                            
                                    Lina Hurtig (72') 
Stina Blackstenius (54') 
Stina Blackstenius (25') 
                                
FT
3 - 0
                                (1-0)
                            
                                Mỹ Nữ
                                
                            
                            
                        
                        
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            Julia Roddar 
 Jonna Andersso  88' 
- 
                                            80' 
- 
                                            80' 
- 
                                            Hanna Bennison 
 Filippa Angelda  75' 
- 
                                            Madelen Janogy 
 Sofia Jakobsso  75' 
- 
                                            Lina Hurtig  72' 
- 
                                            64' 
- 
                                            Lina Hurtig 
 Stina Blackstenius (chấn thương)  64' 
- 
                                            Olivia Schough 
 Fridolina Rolf  63' 
- 
                                            Stina Blackstenius  54' 
- 
                                            45' 
- 
                                            45' 
- 
                                            Stina Blackstenius  25' 
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 16(9) | Sút bóng | 13(6) | 
| 9 | Phạt góc | 3 | 
| 10 | Phạm lỗi | 9 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 2 | Việt vị | 4 | 
| 58% | Cầm bóng | 42% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1H. Lindahl
- 
                                            4H. Glas
- 
                                            13A. Ilestedt
- 
                                            14N. Bjorn
- 
                                            2J. Andersson
- 
                                            16F. Angeldal
- 
                                            9K. Asllani
- 
                                            17C. Seger
- 
                                            10S. Jakobsson
- 
                                            11S. Blackstenius
- 
                                            18F. Rolfo
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            3E. Kullberg
- 
                                            20J. Roddar
- 
                                            12J. Falk
- 
                                            15O. Schough
- 
                                            7M. Janogy
- 
                                            5H. Bennison
- 
                                            8L. Hurtig
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1A. Naeher
- 
                                            2C. Dunn
- 
                                            4B. Sauerbrunn
- 
                                            17A. Dahlkemper
- 
                                            5K. O'Hara
- 
                                            3S. Mewis
- 
                                            9L. Horan
- 
                                            16R. Lavelle
- 
                                            11C. Press
- 
                                            13A. Morgan
- 
                                            7T. Heath
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            10C. Lloyd
- 
                                            18A. Franch
- 
                                            12T. Davidson
- 
                                            15M. Rapinoe
- 
                                            8J. Ertz
- 
                                            14E. Sonnett
- 
                                            6K. Mewis
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Thụy Điển Nữ
                                    
                                        
                                        
                                
                                20%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                40%
                                    
                                    Mỹ Nữ
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            40%
                                    | 06/08 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ | 
| 21/07 | Thụy Điển Nữ | 3 - 0 | Mỹ Nữ | 
| 11/04 | Thụy Điển Nữ | 1 - 1 | Mỹ Nữ | 
| 08/11 | Mỹ Nữ | 3 - 2 | Thụy Điển Nữ | 
| 21/06 | Thụy Điển Nữ | 0 - 2 | Mỹ Nữ | 
                                - PHONG ĐỘ THỤY ĐIỂN NỮ
                            
                            | 29/10 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | T.B.Nha Nữ | 
| 25/10 | T.B.Nha Nữ | 4 - 0 | Thụy Điển Nữ | 
| 18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ | 
| 13/07 | Thụy Điển Nữ | 4 - 1 | Đức Nữ | 
| 09/07 | Ba Lan Nữ | 0 - 3 | Thụy Điển Nữ | 
                                - PHONG ĐỘ MỸ NỮ1
                            
                            | 30/10 | Mỹ Nữ | 6 - 0 | New Zealand Nữ | 
| 27/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | B.D.Nha Nữ | 
| 03/07 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Canada Nữ | 
| 30/06 | Mỹ Nữ | 4 - 0 | Ireland Nữ | 
| 27/06 | Mỹ Nữ | 4 - 0 | Ireland Nữ | 
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.84*1 1/4 : 0*1.00
SWEW đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 5 trận gần đây). Mặt khác, USAW thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: USAW
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của SWEW có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Colombia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | New Zealand Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đức Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Australia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | 3 | |||||||||||
| 4. | Zambia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Nigeria Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | |||||||||||
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
