TRỰC TIẾP TEPLICE VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 20
Teplice
FT
1 - 1
(1-0)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Teplice
0%
Hòa
40%
Slavia Praha
60%
17/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Teplice |
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
01/10 | Teplice | 0 - 0 | Slavia Praha |
19/02 | Teplice | 1 - 1 | Slavia Praha |
01/09 | Slavia Praha | 6 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
28/09 | Pardubice | 0 - 1 | Teplice |
21/09 | Teplice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
01/09 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
24/08 | Teplice | 1 - 3 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
03/10 | Slavia Praha | 1 - 1 | Ajax |
29/09 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |
26/09 | Ludogorets | 0 - 2 | Slavia Praha |
22/09 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
01/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1 3/4 : 0*0.94
TEP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.96*3*0.84
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
3. | Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 17 |
4. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
5. | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
6. | Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | 16 |
7. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 15 |
8. | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | 13 |
9. | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 12 |
10. | MFk Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | 11 |
12. | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
13. | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | 8 |
14. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | 7 |
16. | C. Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: