TRỰC TIẾP SYDNEY FC VS MELB. VICTORY
VĐQG Australia, vòng 1
Sydney FC
FT
0 - 2
(0-0)
Melb. Victory
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sydney FC
40%
Hòa
20%
Melb. Victory
40%
26/01 | Melb. Victory | 1 - 1 | Sydney FC |
16/12 | Melb. Victory | 3 - 0 | Sydney FC |
21/10 | Sydney FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
04/03 | Sydney FC | 1 - 0 | Melb. Victory |
26/01 | Melb. Victory | 1 - 2 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ SYDNEY FC
19/09 | Sydney FC | 5 - 0 | Eastern AA |
30/07 | Oakleigh Cannons | 3 - 1 | Sydney FC |
18/05 | Central Coast | 0 - 0 | Sydney FC |
10/05 | Sydney FC | 1 - 2 | Central Coast |
04/05 | Sydney FC | 4 - 0 | Macarthur FC |
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY1
14/09 | Moreton City Exce. | 0 - 4 | Melb. Victory |
28/08 | Spirit FC | 0 - 4 | Melb. Victory |
14/08 | Melb. Victory | 2 - 0 | Altona Magic SC |
06/08 | Lambton Jaffas | 1 - 4 | Melb. Victory |
25/05 | Central Coast | 1 - 1 | Melb. Victory |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
SYD đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MVI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của SYD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MVI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Central Coast | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 55 |
2. | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 53 |
3. | Melb. Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 42 |
4. | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 41 |
5. | Macarthur FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | 41 |
6. | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 39 |
7. | WS Wanderers | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | 37 |
8. | Adelaide Utd | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | 32 |
9. | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | 30 |
10. | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | 28 |
11. | Western United | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | 26 |
12. | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: