TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 30
Steaua Bucuresti
FT
3 - 3
(1-1)
Rapid Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
20%
Hòa
80%
Rapid Bucuresti
0%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
25/09 | Go Ahead Eagles | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
8. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
9. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 07/03 | |||
21h00 | Botosani | vs | Petrolul Ploiesti |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | CFR Cluj | vs | Dinamo Bucuresti |
21h00 | FK Csikszereda | vs | Farul Constanta |
21h00 | FC Metaloglobus | vs | UTA Arad |
21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Arges Pitesti | vs | Unirea Slobozia |
21h00 | Otelul Galati | vs | Hermannstadt |
BÌNH LUẬN: