TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS PETROLUL PLOIESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Steaua Bucuresti
FT
4 - 1
(2-1)
Petrolul Ploiesti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
60%
Hòa
40%
Petrolul Ploiesti
0%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
08/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
25/10 | Rangers | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI1
02/11 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
26/10 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Politehnica Iasi |
20/10 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | CFR Cluj |
12/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Vitesse Arnhem |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*0.96
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PPLO thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.77*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPLO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 30 |
2. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
4. | CFR Cluj | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 19 | 24 |
5. | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 23 |
6. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
7. | Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 21 |
8. | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 20 |
9. | Otelul Galati | 15 | 4 | 8 | 3 | 12 | 11 | 20 |
10. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
11. | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | 18 |
12. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | 18 |
13. | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | 17 |
14. | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | 13 |
15. | Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: