TRỰC TIẾP SOKOL SARATOV VS KHIMKI
Hạng 2 Nga, vòng 27
Sokol Saratov
A. Semenov (44')
FT
1 - 0
(1-0)
Khimki
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 9(4) |
5 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 3 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sokol Saratov
50%
Hòa
25%
Khimki
25%
04/05 | Khimki | 5 - 4 | Sokol Saratov |
19/08 | Sokol Saratov | 1 - 0 | Khimki |
17/05 | Sokol Saratov | 1 - 0 | Khimki |
21/08 | Khimki | 0 - 0 | Sokol Saratov |
- PHONG ĐỘ SOKOL SARATOV
29/09 | Chernomorets N. | 3 - 0 | Sokol Saratov |
21/09 | Sokol Saratov | 1 - 1 | FK Sochi |
15/09 | Tyumen | 0 - 1 | Sokol Saratov |
10/09 | Rodina Moscow | 2 - 0 | Sokol Saratov |
01/09 | Sokol Saratov | 0 - 0 | Shinnik Yaroslavl |
- PHONG ĐỘ KHIMKI1
02/10 | Khimki | 2 - 2 | Rostov |
29/09 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki |
22/09 | Khimki | 0 - 0 | FK Orenburg |
19/09 | Khimki | 1 - 5 | Lok. Moscow |
15/09 | Akron Togliatti | 3 - 0 | Khimki |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KHI khi thắng 0/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KHI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SSAR có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal-Tula | 13 | 6 | 7 | 0 | 11 | 5 | 25 |
2. | Torpedo Moscow | 13 | 5 | 8 | 0 | 20 | 12 | 23 |
3. | Ural S.r. | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 12 | 22 |
4. | Baltika | 12 | 5 | 5 | 2 | 12 | 9 | 20 |
5. | Chernomorets N. | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
6. | Rodina Moscow | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 13 | 18 |
7. | Chayka FK Pesch | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 17 |
8. | FK Sochi | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 14 | 17 |
9. | Yenisey | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 13 | 16 |
10. | Neftekhimik Nizh | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 13 | 16 |
11. | SKA-Khabarovsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 21 | 16 |
12. | Kamaz | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 10 | 15 |
13. | Rotor Volgograd | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 15 |
14. | Sokol Saratov | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 11 | 15 |
15. | Alania Vla | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 9 | 11 |
16. | Ufa | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 18 | 11 |
17. | Shinnik Yaroslavl | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 13 | 11 |
18. | Tyumen | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 20 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA
BÌNH LUẬN: