TRỰC TIẾP SOGDIANA JIZZAKH VS SHURTAN GUZAR
VĐQG Uzbekistan, vòng 23
Sogdiana Jizzakh
FT
0 - 2
Shurtan Guzar
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sogdiana Jizzakh
20%
Hòa
20%
Shurtan Guzar
60%
11/05 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 1 | Shurtan Guzar |
27/10 | Shurtan Guzar | 3 - 1 | Sogdiana Jizzakh |
18/05 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Shurtan Guzar |
24/09 | Sogdiana Jizzakh | 0 - 2 | Shurtan Guzar |
07/05 | Shurtan Guzar | 4 - 2 | Sogdiana Jizzakh |
- PHONG ĐỘ SOGDIANA JIZZAKH
24/06 | Sogdiana Jizzakh | 4 - 1 | Qyzylqum |
19/06 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Xorazm Urganch |
14/06 | Qyzylqum | 0 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
24/05 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 1 | Buxoro |
16/05 | Surkhon Termiz | 2 - 1 | Sogdiana Jizzakh |
- PHONG ĐỘ SHURTAN GUZAR1
22/06 | Shurtan Guzar | 2 - 1 | Surkhon Termiz |
14/06 | FK AGMK | 0 - 0 | Shurtan Guzar |
24/05 | Neftchi | 4 - 0 | Shurtan Guzar |
17/05 | Shurtan Guzar | 1 - 0 | Andijan |
11/05 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 1 | Shurtan Guzar |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SGUZ khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SGUZ
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SGUZ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 32 |
2. | Dinamo Samarkand | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 13 | 28 |
3. | FK AGMK | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 24 |
4. | Pakhtakor | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 14 | 23 |
5. | Navbahor | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 23 |
6. | Neftchi | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 12 | 23 |
7. | Bunyodkor | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 12 | 21 |
8. | Andijan | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | 17 |
9. | Mashal Mubarek | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | 15 |
10. | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 16 | 14 |
11. | Surkhon Termiz | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | 14 |
12. | Sogdiana Jizzakh | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | 13 |
13. | Qyzylqum | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | 13 |
14. | Kokand 1912 | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 23 | 12 |
15. | Buxoro | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 25 | 9 |
16. | Shurtan Guzar | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 21 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: