TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 24
Slovan Liberec
FT
2 - 2
(1-1)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
0%
Hòa
20%
Slavia Praha
80%
02/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
08/10 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |
19/03 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Slavia Praha |
03/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
25/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Pardubice |
10/08 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
02/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
01/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
29/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Lille |
21/08 | Lille | 2 - 0 | Slavia Praha |
17/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Teplice |
14/08 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | Slavia Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1 1/4 : 0*0.92
SLI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 19 |
2. | Slavia Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 16 |
3. | Vik.Plzen | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 14 |
4. | Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 |
5. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 |
6. | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
7. | Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | 10 |
8. | Mlada Boleslav | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 |
9. | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | 9 |
10. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 8 |
11. | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 |
12. | MFk Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | 8 |
13. | Dukla Praha | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
14. | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | 6 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | 3 |
16. | C. Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: