TRỰC TIẾP SLAVIA PRAHA VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 25
Slavia Praha
FT
3 - 0
(1-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slavia Praha
80%
Hòa
20%
Slovan Liberec
0%
02/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
08/10 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |
19/03 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Slavia Praha |
03/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
08/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Slavia Praha |
04/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.67*0 : 1 3/4*-0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.86*3*0.94
4/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 27 |
3. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
4. | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 26 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 16 | 18 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | 13 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: