TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS BOHEMIANS 1905
VĐQG Séc, vòng 22
Slovan Liberec
FT
1 - 3
(0-2)
Bohemians 1905
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
0%
Hòa
40%
Bohemians 1905
60%
22/09 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
14/12 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
06/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
05/03 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
30/11 | Slovan Liberec | 3 - 4 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 19051
03/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
30/10 | MFK Vyskov | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
27/10 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
20/10 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
06/10 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 12 | 10 | 2 | 0 | 26 | 4 | 32 |
2. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
3. | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 25 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 8 | 24 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 14 | 17 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
13. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
14. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
15. | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | 10 |
16. | C. Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: