TRỰC TIẾP SLAVIA PRAHA VS MFK KARVINA
VĐQG Séc, vòng 7
Slavia Praha
FT
5 - 1
(3-1)
MFK Karvina
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slavia Praha
100%
Hòa
0%
MFK Karvina
0%
12/04 | MFk Karvina | 0 - 4 | Slavia Praha |
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
18/02 | MFk Karvina | 0 - 3 | Slavia Praha |
03/09 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
18/11 | MFk Karvina | 0 - 2 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
27/07 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
21/07 | Slavia Praha | 2 - 2 | Hradec Kralove |
13/07 | Slavia Praha | 4 - 2 | Dynamo Dresden |
09/07 | Slavia Praha | 3 - 2 | Aris Limassol |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA1
02/08 | MFk Karvina | 0 - 1 | Zlin |
26/07 | Hradec Kralove | 1 - 2 | MFk Karvina |
19/07 | MFk Karvina | 2 - 0 | Dukla Praha |
12/07 | MFk Karvina | 0 - 1 | Gornik Zabrze |
28/06 | MFk Karvina | 3 - 1 | Trencin |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 2 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 11/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.90*3 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của SLPRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
2. | Slavia Praha | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
3. | Zlin | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
4. | Sigma Olomouc | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 |
5. | MFK Karvina | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | Jablonec | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 |
7. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
8. | Slovan Liberec | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 |
9. | Teplice | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 |
10. | Bohemians 1905 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 |
11. | Dukla Praha | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
12. | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | 1 |
13. | Banik Ostrava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
14. | Slovacko | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
15. | Hradec Kralove | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 |
16. | Pardubice | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: