TRỰC TIẾP SKA-KHABAROVSK VS URAL S.R.
VĐQG Nga, vòng 23
SKA-Khabarovsk
FT
0 - 3
(0-1)
Ural S.r.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
SKA-Khabarovsk
0%
Hòa
60%
Ural S.r.
40%
20/10 | SKA-Khabarovsk | 3 - 3 | Ural S.r. |
17/03 | SKA-Khabarovsk | 0 - 3 | Ural S.r. |
11/09 | Ural S.r. | 1 - 1 | SKA-Khabarovsk |
06/11 | SKA-Khabarovsk | 0 - 2 | Ural S.r. |
30/07 | Ural S.r. | 1 - 1 | SKA-Khabarovsk |
- PHONG ĐỘ SKA-KHABAROVSK
24/11 | Chayka FK Pesch | 0 - 0 | SKA-Khabarovsk |
17/11 | SKA-Khabarovsk | 2 - 2 | Torpedo Moscow |
10/11 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Ufa |
03/11 | Baltika | 2 - 0 | SKA-Khabarovsk |
26/10 | SKA-Khabarovsk | 6 - 1 | Chernomorets N. |
- PHONG ĐỘ URAL S.R.1
23/11 | Alania Vla | 0 - 1 | Ural S.r. |
16/11 | Ural S.r. | 4 - 3 | Yenisey |
10/11 | Shinnik Yaroslavl | 0 - 2 | Ural S.r. |
04/11 | Ural S.r. | 0 - 0 | Rodina Moscow |
26/10 | Baltika | 2 - 1 | Ural S.r. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên URAL khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: URAL
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
3/5 trận gần đây của SKAE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của URAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 16 | 12 | 3 | 1 | 34 | 7 | 39 |
2. | Krasnodar | 16 | 11 | 5 | 0 | 34 | 9 | 38 |
3. | Lok. Moscow | 16 | 11 | 1 | 4 | 32 | 23 | 34 |
4. | Spartak Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 14 | 31 |
5. | Din. Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 18 | 31 |
6. | CSKA Moscow | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 12 | 27 |
7. | Rubin Kazan | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 22 | 22 |
8. | Rostov | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 27 | 20 |
9. | Dyn. Makhachkala | 16 | 3 | 7 | 6 | 9 | 14 | 16 |
10. | Nizhny Nov | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 27 | 16 |
11. | Akron Togliatti | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | 16 |
12. | Krylya Sovetov | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 24 | 15 |
13. | Khimki | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | 13 |
14. | Fakel | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 24 | 13 |
15. | Akhmat Groznyi | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 31 | 9 |
16. | FK Orenburg | 16 | 1 | 5 | 10 | 16 | 31 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: