TRỰC TIẾP SEPTEMVRI SOFIA VS SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 5
Septemvri Sofia
FT
3 - 2
(1-2)
Slavia Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Septemvri Sofia
20%
Hòa
0%
Slavia Sofia
80%
26/06 | Slavia Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
01/07 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Septemvri Sofia |
28/04 | Septemvri Sofia | 1 - 2 | Slavia Sofia |
08/10 | Slavia Sofia | 1 - 0 | Septemvri Sofia |
19/04 | Septemvri Sofia | 3 - 2 | Slavia Sofia |
- PHONG ĐỘ SEPTEMVRI SOFIA
29/06 | Levski Sofia | 5 - 0 | Septemvri Sofia |
26/06 | Slavia Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
31/01 | Etar | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
17/11 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
01/07 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA1
03/07 | Slavia Sofia | 1 - 0 | Lok. Plovdiv |
26/06 | Slavia Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
28/05 | Slavia Sofia | 0 - 2 | CSKA 1948 Sofia |
23/05 | Arda Kardzhali | 3 - 1 | Slavia Sofia |
21/05 | Slavia Sofia | 3 - 1 | Botev Plovdiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.96
SESO thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên SSOF khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SSOF
Tài xỉu: -0.88*2 1/2*0.71
3/5 trận gần đây của SESO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SSOF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 30 | 24 | 3 | 3 | 78 | 15 | 75 |
2. | Cska Sofia | 30 | 19 | 6 | 5 | 50 | 19 | 63 |
3. | Cherno More | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 25 | 62 |
4. | Lok. Plovdiv | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 34 | 55 |
5. | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 26 | 54 |
6. | Botev Plovdiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 33 | 44 |
7. | Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 35 | 44 |
8. | CSKA 1948 Sofia | 30 | 11 | 10 | 9 | 30 | 26 | 43 |
9. | Arda Kardzhali | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 32 | 39 |
10. | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 45 | 33 |
11. | Beroe | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 42 | 33 |
12. | Hebar Pazardzhik | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 44 | 30 |
13. | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 23 | 41 | 30 |
14. | Lok. Sofia | 30 | 8 | 4 | 18 | 22 | 56 | 28 |
15. | Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 22 | 53 | 22 |
16. | Etar | 30 | 3 | 5 | 22 | 17 | 56 | 14 |
17. | Marek Dupnitsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: