TRỰC TIẾP SEPTEMVRI SOFIA VS CSKA 1948 SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng 26
Septemvri Sofia
FT
1 - 3
(1-2)
CSKA 1948 Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Septemvri Sofia
0%
Hòa
20%
CSKA 1948 Sofia
80%
03/12 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Septemvri Sofia |
25/09 | Septemvri Sofia | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
17/11 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
14/04 | Septemvri Sofia | 1 - 3 | CSKA 1948 Sofia |
16/09 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ SEPTEMVRI SOFIA
16/02 | Lok. Plovdiv | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
08/02 | Septemvri Sofia | 2 - 2 | Botev Vratsa |
31/01 | Septemvri Sofia | 0 - 3 | Akhmat Groznyi |
29/01 | Septemvri Sofia | 1 - 2 | Shkupi |
08/12 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA 1948 SOFIA1
21/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Botev Vratsa |
17/02 | Slavia Sofia | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
09/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 4 | Lok. Sofia |
11/01 | CSKA 1948 Sofia | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti |
16/12 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 3 | Ludogorets |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*1 : 0*0.99
SESO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CS1948 thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CS1948
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của CS1948 có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 21 | 17 | 3 | 1 | 43 | 8 | 54 |
2. | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 49 |
3. | Cherno More | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 42 |
4. | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 21 | 15 | 41 |
5. | Arda Kardzhali | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 36 |
6. | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 35 |
7. | Beroe | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 34 |
8. | Cska Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 32 |
9. | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | 28 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | 25 |
11. | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | 23 |
12. | Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | 22 |
13. | Lok. Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | 20 |
14. | Lok. Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | 17 |
15. | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | 13 |
16. | Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: