TRỰC TIẾP SEMOUHA CLUB VS HARAS AL HODOUD
VĐQG Ai Cập, vòng 30
Semouha Club
FT
2 - 0
(0-0)
Haras Al Hodoud
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Semouha Club
60%
Hòa
40%
Haras Al Hodoud
0%
30/10 | Haras Al Hodoud | 1 - 3 | Semouha Club |
26/02 | Semouha Club | 3 - 0 | Haras Al Hodoud |
01/11 | Haras Al Hodoud | 0 - 0 | Semouha Club |
28/09 | Semouha Club | 2 - 0 | Haras Al Hodoud |
12/01 | Haras Al Hodoud | 0 - 0 | Semouha Club |
- PHONG ĐỘ SEMOUHA CLUB
21/02 | ENPPI Cairo | 1 - 0 | Semouha Club |
16/02 | Semouha Club | 1 - 4 | National Bank SC |
11/02 | Petrojet Suez | 0 - 1 | Semouha Club |
07/02 | Semouha Club | 0 - 1 | Pyramids FC |
02/02 | Ceramica Cleopatra | 0 - 1 | Semouha Club |
- PHONG ĐỘ HARAS AL HODOUD1
22/02 | Petrojet Suez | 2 - 2 | Haras Al Hodoud |
16/02 | Haras Al Hodoud | 2 - 0 | Pharco FC |
13/02 | Pyramids FC | 3 - 0 | Haras Al Hodoud |
07/02 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | ENPPI Cairo |
31/01 | El Gouna | 0 - 1 | Haras Al Hodoud |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SEMO khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEMO
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SEMO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HAHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ahly Cairo | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 33 |
2. | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 33 |
3. | Zamalek SC | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 28 |
4. | National Bank SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 25 |
5. | Haras Al Hodoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 22 |
6. | Al Masry | 14 | 5 | 6 | 3 | 10 | 8 | 21 |
7. | Ceramica Cleopatra | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 21 |
8. | Tala'ea Al Jaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | 20 |
9. | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 19 |
10. | Petrojet Suez | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 19 |
11. | Pharco FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | 19 |
12. | Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | 18 |
13. | Semouha Club | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | 17 |
14. | Ghazl Al Mahalla | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | 14 |
15. | El Gouna | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | 13 |
16. | ENPPI Cairo | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | 12 |
17. | Ismaily SC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | 11 |
18. | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN: