TRỰC TIẾP SASSUOLO VS SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 16
Sassuolo
Domenico Berardi (PEN 64')
FT
1 - 2
(0-2)
Sampdoria
(28') Tommaso Augello
(25') Manolo Gabbiadini
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Jeison Murillo
Valerio Verr -
Emil Ceïde
Domenico Berard87'
-
Rogerio
86'
-
Agustin Alvarez Martinez
Davide Frattes81'
-
Gregoire Defrel
Andrea Pinamont81'
-
77'
Daniele Montevago -
72'
Daniele Montevago
Sam Lammer -
72'
Nicola Murru
Bruno Amion -
Domenico Berardi
64'
-
59'
Bruno Amione -
Domenico Berardi
58'
-
Hamed Traore
Kristian Thorstved45'
-
37'
Ronaldo Vieira -
28'
Tommaso Augello -
25'
Manolo Gabbiadini
- THỐNG KÊ
16(4) | Sút bóng | 9(4) |
9 | Phạt góc | 1 |
16 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 6 |
67% | Cầm bóng | 33% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
22J. Toljan
-
44Ruan
-
13G. Ferrari
-
6Rogerio
-
16D. Frattesi
-
7M. Henrique
-
42K. Thorstvedt
-
10D. Berardi
-
9A. Pinamonti
-
45A. Lauriente
- Đội hình dự bị:
-
11A. Alvarez
-
23H. Traore
-
35L. D'Andrea
-
15E. Ceide
-
19Romagna
-
64A. Russo
-
5Ayhan
-
77Kiriakopoulos
-
92G. Defrel
-
3R. Marchizza
-
28M. Erlic
-
25G. Pegolo
-
14Pedro Obiang
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Audero
-
2B. Amione
-
17La Gumina
-
24Bereszynski
-
3T. Augello
-
8T. Rincon
-
14R. Vieira
-
37M. Leris
-
5V. Verre
-
10F. Caputo
-
23M. Gabbiadini
- Đội hình dự bị:
-
22N. Contini
-
33Kaique Rocha
-
29N. Murru
-
30N. Ravaglia
-
28G. Yepes
-
34D. Montevago
-
2B. Amione
-
21J. Murillo
-
70S. Trimboli
-
55J. Chabot
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sassuolo
20%
Hòa
40%
Sampdoria
40%
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.90
SAS thi đấu thất thường: thua 3 trận gần nhất. Trái lại, SAM đang chơi ổn định khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: SAM
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
4/5 trận gần đây của SAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: