TRỰC TIẾP ROESELARE VS KSC LOKEREN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
Roeselare
FT
2 - 3
(1-1)
KSC Lokeren
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Roeselare
40%
Hòa
20%
KSC Lokeren
40%
23/02 | Roeselare | 2 - 2 | KSC Lokeren |
08/12 | KSC Lokeren | 1 - 3 | Roeselare |
09/11 | Roeselare | 2 - 1 | KSC Lokeren |
21/09 | KSC Lokeren | 2 - 0 | Roeselare |
14/05 | Roeselare | 2 - 3 | KSC Lokeren |
- PHONG ĐỘ ROESELARE
29/02 | Lommel | 0 - 0 | Roeselare |
23/02 | Roeselare | 2 - 2 | KSC Lokeren |
15/02 | Union Saint-Gilloise | 3 - 3 | Roeselare |
08/02 | Roeselare | 1 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
02/02 | OH Leuven | 2 - 1 | Roeselare |
- PHONG ĐỘ KSC LOKEREN1
29/02 | KSC Lokeren | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
23/02 | Roeselare | 2 - 2 | KSC Lokeren |
16/02 | KSC Lokeren | 0 - 2 | Excelsior Virton |
13/02 | Westerlo | 3 - 2 | KSC Lokeren |
01/02 | KSC Lokeren | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOKE khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOKE
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
4/5 trận gần đây của ROE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của LOKE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 31 |
2. | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 25 |
3. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
4. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
7. | Union Saint-Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 19 |
8. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
9. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
10. | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | 18 |
11. | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | 17 |
12. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 17 |
13. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
14. | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: