TRỰC TIẾP RENNES VS STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 23
Rennes
Arnaud Kalimuendo (PEN 10')
FT
1 - 0
(1-0)
Stade Reims
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Hafiz Ibrahim
-
79'
Hafiz Ibrahim
-
Andres Gomez
Lorenz Assigno74'
-
73'
Aurelio Buta
Nhoa Sangu -
73'
Hafiz Ibrahim
Junya It -
Ismaël Kone
Seko Fofan61'
-
61'
-
61'
Mamadou Diakhon
Teddy Teum -
45'
Valentin Atangana Edoa
Oumar Diakit -
45'
John Patrick
Amadou Kon -
Djaoui Cisse
38'
-
Arnaud Kalimuendo
10'
-
05'
Cedric Kipre
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
-
30J. Patrick
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
60%
Hòa
0%
Stade Reims
40%
22/02 | Rennes | 1 - 0 | Stade Reims |
01/09 | Stade Reims | 2 - 1 | Rennes |
20/05 | Stade Reims | 2 - 1 | Rennes |
26/11 | Rennes | 3 - 1 | Stade Reims |
15/04 | Rennes | 3 - 0 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ RENNES
22/02 | Rennes | 1 - 0 | Stade Reims |
17/02 | Rennes | 0 - 2 | Lille |
09/02 | Saint Etienne | 0 - 2 | Rennes |
02/02 | Rennes | 1 - 0 | Strasbourg |
25/01 | Monaco | 3 - 2 | Rennes |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS1
22/02 | Rennes | 1 - 0 | Stade Reims |
16/02 | Stade Reims | 0 - 1 | Angers |
09/02 | Lyon | 4 - 0 | Stade Reims |
07/02 | Bourgoin Jallieu | 0 - 0 | Stade Reims |
02/02 | Stade Reims | 1 - 2 | Nantes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*-0.95
REI sa sút phong độ: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 56 |
2. | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 46 |
3. | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 40 |
4. | Monaco | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 40 |
5. | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 22 | 38 |
6. | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 36 |
7. | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 33 |
8. | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 33 |
9. | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | 32 |
10. | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | 27 |
11. | Rennes | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 32 | 26 |
12. | Angers | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 31 | 26 |
13. | Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | 25 |
14. | Stade Reims | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 35 | 22 |
15. | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | 21 |
16. | Saint Etienne | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | 18 |
17. | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | 17 |
18. | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: