TRỰC TIẾP QPR VS SHEFFIELD WED.
Hạng Nhất Anh, vòng 41
QPR
FT
0 - 2
(0-0)
Sheffield Wed.
(90+6') Anthony Musaba
(59') Djeidi Gassama
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Anthony Musaba -
Lucas Andersen
90+5'
-
Albert Adomah
Sinclair Armstron90+3'
-
90+1'
Barry Bannan -
81'
Kristian Pedersen
Akin Famew -
81'
Pol Valentin
Michael Smit -
Lyndon Dykes
76'
-
70'
Anthony Musaba
Josh Windas -
69'
Callum Paterson
Ike Ugb -
Morgan Fox
Kenneth Paa69'
-
Paul Smyth
Jake Clarke-Salte69'
-
Lyndon Dykes
Isaac Hayde69'
-
59'
Djeidi Gassama -
43'
Liam Palmer -
40'
Josh Windass -
Isaac Hayden
40'
-
29'
Djeidi Gassama
Ian Poveda (chấn thương)
- THỐNG KÊ
16(1) | Sút bóng | 8(4) |
5 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 2 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Begovic
-
3J. Dunne
-
5S. Cook
-
6J. Clarke-Salter
-
22K. Paal
-
14I. Hayden
-
8S. Field
-
7C. Willock
-
25L. Andersen
-
10I. Chair
-
30S. Armstrong
- Đội hình dự bị:
-
20R. Cannon
-
11P. Smyth
-
19E. Dixon-Bonner
-
15M. Fox
-
9L. Dykes
-
37A. Adomah
-
21Z. Larkeche
-
16J. Hodge
-
32L. Kelly
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26L. Shaw
-
23A. Famewo
-
20M. Ihiekwe
-
5Bambo Diaby
-
6D. Iorfa
-
10B. Bannan
-
2L. Palmer
-
24M. Smith
-
11J. Windass
-
12I. Ugbo
-
36I. Poveda
- Đội hình dự bị:
-
4W. Vaulks
-
42B. Cadamarteri
-
14Pol Valentin
-
22J. Hendrick
-
13C. Paterson
-
45A. Musaba
-
1C. Dawson
-
41D. Gassama
-
3J. Brown
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
QPR
20%
Hòa
40%
Sheffield Wed.
40%
14/09 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | QPR |
06/04 | QPR | 0 - 2 | Sheffield Wed. |
16/12 | Sheffield Wed. | 2 - 1 | QPR |
10/04 | QPR | 4 - 1 | Sheffield Wed. |
03/10 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | QPR |
- PHONG ĐỘ QPR
- PHONG ĐỘ SHEFFIELD WED.1
10/11 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sheffield Wed. |
06/11 | Sheffield Wed. | 2 - 0 | Norwich |
02/11 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford |
30/10 | Brentford | 1 - 1 | Sheffield Wed. |
26/10 | Portsmouth | 1 - 2 | Sheffield Wed. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SFW khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SFW
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SFW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
01h45 | Blackburn Rovers | vs | Sheffield Wed. |
01h45 | Preston North End | vs | Cardiff City |
01h45 | Sheffield Utd | vs | Millwall |
01h45 | Bristol City | vs | West Brom |
01h45 | Middlesbrough | vs | Leeds Utd |
01h45 | Norwich | vs | Sunderland |
01h45 | Stoke City | vs | Luton Town |
01h45 | Watford | vs | Hull City |
Thứ 5, ngày 10/04 | |||
01h45 | Coventry | vs | Portsmouth |
01h45 | Swansea City | vs | Plymouth Argyle |
01h45 | Oxford Utd | vs | QPR |
01h45 | Derby County | vs | Burnley |
BÌNH LUẬN: