TRỰC TIẾP PSG VS REAL MADRID

Cúp C1 Châu Âu, vòng 1

PSG

Thomas Meunier (90+1')
Angel Di Maria (33')
Angel Di Maria (14')

FT

3 - 0

(2-0)

Real Madrid

(35') GOAL CANCELLED BY VAR: Gareth Bale

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Juan Bernat 

    90+3'

     
  • Thomas Meunier 

    90+1'

     
  • Abdou Diallo
    Pablo Sarabi

    89'

     
  •  

    89'

    Raphael Varane
  • Angel Di Maria 

    82'

     
  •  

    82'

    Vinicius Junior
  •  

    79'

    Vinicius Junior
    Gareth Bal
  • Ander Herrera
    Marquinhos (chấn thương)

    70'

     
  •  

    70'

    Luka Jovic
    James Rodrigue
  •  

    70'

    Lucas Vazquez
    Eden Hazar
  • Eric Maxim Choupo-Moting
    Mauro Icard

    60'

     
  •  

    35'

    GOAL CANCELLED BY VAR: Gareth Bale
  • Angel Di Maria 

    33'

     
  •  

    32'

    Daniel Carvajal
  • Angel Di Maria 

    14'

     
- THỐNG KÊ
10(5) Sút bóng 9(0)
3 Phạt góc 1
15 Phạm lỗi 14
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 3
1 Việt vị 2
52% Cầm bóng 48%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    K. Navas
  • 12
    Meunier
  • 2
    T.Silva
  • 3
    Kimpembe
  • 14
    J. Bernat
  • 5
    Marquinhos
  • 27
    I. Gueye
  • 6
    Verratti
  • 19
    P. Sarabia
  • 18
    M. Icardi
  • 11
    Di Maria
- Đội hình dự bị:
  • 22
    A. Diallo
  • 17
    Choupo-Moting
  • 35
    N. Kouassi
  • 8
    Paredes
  • 16
    Sergio Rico
  • 20
    L.Kurzawa
  • 21
    A. Herrera
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 13
    T.Courtois
  • 23
    F. Mendy
  • 5
    R. Varane
  • 3
    Militao
  • 2
    D.Carvajal
  • 16
    J. Rodriguez
  • 14
    Casemiro
  • 8
    T. Kroos
  • 7
    Hazard
  • 9
    Benzema
  • 11
    G.Bale
- Đội hình dự bị:
  • 32
    A.Fuente
  • 18
    L. Jovic
  • 27
    Rodrygo
  • 25
    Vinicius
  • 1
    A. Areola
  • 19
    Odriozola
  • 17
    Lucas Vazquez
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.91

PSG đang thi đấu ổn định: thắng kèo 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RMA thi đấu thiếu ổn định: thua kèo 4/5 trận vừa qua.

Dự đoán: PSG

Tài xỉu: 0.89*3*-0.99

3/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RMA cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Breidablik 0 0 0 0 0 0 0
1. Liverpool 8 7 0 1 17 5 21
2. Buducnost 0 0 0 0 0 0 0
2. Barcelona 8 6 1 1 28 13 19
3. Differdange 0 0 0 0 0 0 0
3. Arsenal 8 6 1 1 16 3 19
4. Dinamo Minsk 0 0 0 0 0 0 0
4. Inter Milan 8 6 1 1 11 1 19
5. Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 18
5. Drita FC 0 0 0 0 0 0 0
6. Egnatia Rrogozhine 0 0 0 0 0 0 0
6. B.Leverkusen 8 5 1 2 15 7 16
7. FC Iberia 1999 0 0 0 0 0 0 0
7. Lille 8 5 1 2 17 10 16
8. FC Noah 0 0 0 0 0 0 0
8. Aston Villa 8 5 1 2 13 6 16
9. Hamrun Spartans 0 0 0 0 0 0 0
9. Atalanta 8 4 3 1 20 6 15
10. Inter d.Escaldes 0 0 0 0 0 0 0
10. B.Dortmund 8 5 0 3 22 12 15
11. Real Madrid 8 5 0 3 20 12 15
11. Kairat Almaty 0 0 0 0 0 0 0
12. Bayern Munich 8 5 0 3 20 12 15
12. KuPS 0 0 0 0 0 0 0
13. AC Milan 8 5 0 3 14 11 15
13. Levadia T. 0 0 0 0 0 0 0
14. PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 14
14. Lincoln Red Imps 0 0 0 0 0 0 0
15. Linfield 0 0 0 0 0 0 0
15. PSG 8 4 1 3 14 9 13
16. Benfica 8 4 1 3 16 12 13
16. Ludogorets 0 0 0 0 0 0 0
17. Monaco 8 4 1 3 13 13 13
17. Malmo 0 0 0 0 0 0 0
18. Milsami 0 0 0 0 0 0 0
18. Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 13
19. O.Ljubljana 0 0 0 0 0 0 0
19. Feyenoord 8 4 1 3 18 21 13
20. Rigas Futbola Skola 0 0 0 0 0 0 0
20. Juventus 8 3 3 2 9 7 12
21. Celtic 8 3 3 2 13 14 12
21. Shelbourne 0 0 0 0 0 0 0
22. Shkendija 0 0 0 0 0 0 0
22. Man City 8 3 2 3 18 14 11
23. Steaua Bucuresti 0 0 0 0 0 0 0
23. Sporting Lisbon 8 3 2 3 13 12 11
24. Club Brugge 8 3 2 3 7 11 11
24. The New Saints 0 0 0 0 0 0 0
25. VMFD Zalgiris 0 0 0 0 0 0 0
25. Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 11
26. Vikingur Gota 0 0 0 0 0 0 0
26. Stuttgart 8 3 1 4 13 17 10
27. Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 7
27. Virtus 0 0 0 0 0 0 0
28. Zrinjski 0 0 0 0 0 0 0
28. Bologna 8 1 3 4 4 9 6
29. Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 6
30. Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 6
31. Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 4
32. Leipzig 8 1 0 7 8 15 3
33. Girona 8 1 0 7 5 13 3
34. RB Salzburg 8 1 0 7 5 27 3
35. Slo. Bratislava 8 0 0 8 7 27 0
36. Young Boys 8 0 0 8 3 24 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C1 CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo