TRỰC TIẾP PIRIN BLAGOEVGRAD VS SPARTAK VARNA
VĐQG Bulgaria, vòng 18
Pirin Blagoevgrad
FT
3 - 1
(2-1)
Spartak Varna
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pirin Blagoevgrad
50%
Hòa
50%
Spartak Varna
0%
05/06 | Pirin Blagoevgrad | 2 - 0 | Spartak Varna |
11/11 | Pirin Blagoevgrad | 3 - 1 | Spartak Varna |
22/07 | Spartak Varna | 1 - 1 | Pirin Blagoevgrad |
25/06 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 0 | Spartak Varna |
- PHONG ĐỘ PIRIN BLAGOEVGRAD
06/07 | Lok. Plovdiv | 4 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
27/06 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 2 | Politehnica Iasi |
26/05 | Lok. Sofia | 1 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
22/05 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
17/05 | Pirin Blagoevgrad | 2 - 2 | Etar |
- PHONG ĐỘ SPARTAK VARNA1
01/10 | Septemvri Sofia | 0 - 1 | Spartak Varna |
23/09 | Spartak Varna | 0 - 2 | Cherno More |
13/09 | Botev Vratsa | 1 - 1 | Spartak Varna |
31/08 | Spartak Varna | 0 - 0 | Levski Sofia |
25/08 | Botev Plovdiv | 0 - 1 | Spartak Varna |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.88*0 : 3/4*0.70
PBLA thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần nhất. Trái lại, SVAR chơi ổn định khi bất bại 3 trận vừa qua.Dự đoán: SVAR
Tài xỉu: -0.89*2 1/2*0.70
3/5 trận gần đây của SVAR có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 6 | 25 |
2. | Ludogorets | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 25 |
3. | Botev Plovdiv | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 5 | 22 |
4. | Cherno More | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 6 | 19 |
5. | Spartak Varna | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
6. | Arda Kardzhali | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
7. | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 14 |
8. | Beroe | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | 14 |
9. | Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | 13 |
10. | Lok. Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | 12 |
11. | Slavia Sofia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | 11 |
12. | Cska Sofia | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 10 | 10 |
13. | Septemvri Sofia | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | 10 |
14. | Lok. Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | 10 |
15. | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | 7 |
16. | Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: