TRỰC TIẾP PHILADELPHIA UNION VS PORTLAND TIMBERS
VĐQG Mỹ, vòng Ban Ket
Philadelphia Union
Andrew Wooten (85')
FT
1 - 2
(0-1)
Portland Timbers
(70') Sebastian Blanco
(13') Jeremy Ebobisse
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Bill Tuiloma
Diego Valer -
86'
Felipe Mora
Sebastian Blanc -
86'
Pablo Bonilla
Jorge Villafan -
Andrew Wooten
85'
-
Andrew Wooten
Jose Martine72'
-
70'
Sebastian Blanco -
Alejandro Bedoya
62'
-
Ilsinho
Sergio Santo59'
-
56'
Andy Polo
Marvin Lori -
56'
Jaroslaw Niezgoda
Jeremy Ebobiss -
Kai Wagner
38'
-
13'
Jeremy Ebobisse
- THỐNG KÊ
17(8) | Sút bóng | 15(7) |
4 | Phạt góc | 5 |
16 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18A. Blake
-
4M. McKenzie
-
3J. Elliott
-
27K. Wagner
-
28R. Gaddis
-
17Sergio Santos
-
8J. Martinez
-
22Aaronson
-
10Jamiro
-
11A. Bedoya
-
23Przybyłko
- Đội hình dự bị:
-
78A. Collin
-
7A. Wooten
-
12J. Bendik
-
25Ilsinho
-
5J. Glesnes
-
24M. Oravec
-
15O. Mbaizo
-
32M. Real
-
21A. Fontana
-
20M. Ngalina
-
13C. Turner
-
14De Vries
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12S. Clark
-
13D. Zuparic
-
33L. Mabiala
-
4Villafana
-
15C. Duvall
-
10S. Blanco
-
30Eryk Williamson
-
21D. Chara
-
17Ebobisse
-
44M. Loria
-
8D. Valeri
- Đội hình dự bị:
-
40R. Zambrano
-
25B. Tuiloma
-
1Jeff Attinella
-
9F. Mora
-
7A. Polo
-
19T. Conechny
-
22C. Paredes
-
11J. Niezgoda
-
18J. Cascante
-
32Marco Farfan
-
98Blake Bodily
-
28P. Bonilla
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Philadelphia Union
60%
Hòa
0%
Portland Timbers
40%
- PHONG ĐỘ PHILADELPHIA UNION
20/10 | Philadelphia Union | 1 - 2 | Cincinnati |
06/10 | Columbus Crew | 3 - 2 | Philadelphia Union |
03/10 | Orlando City | 2 - 1 | Philadelphia Union |
29/09 | Philadelphia Union | 1 - 1 | Atlanta United |
23/09 | Philadelphia Union | 4 - 0 | D.C. Utd |
- PHONG ĐỘ PORTLAND TIMBERS1
24/10 | Vancouver WC | 5 - 0 | Portland Timbers |
20/10 | Seattle Sounders | 1 - 1 | Portland Timbers |
07/10 | Portland Timbers | 0 - 0 | Dallas |
03/10 | Portland Timbers | 0 - 1 | Austin FC |
29/09 | Vancouver WC | 1 - 1 | Portland Timbers |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.85
PTIM đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên PTIM khi thắng 4/5 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: PTIM
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của PTIM có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 74 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 66 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 52 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 51 | |||||||||||
6. | New York City | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 50 | |||||||||||
7. | New York RB | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 47 | |||||||||||
8. | CF Montreal | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | 43 | |||||||||||
9. | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | 40 | |||||||||||
10. | D.C. Utd | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | 40 | |||||||||||
11. | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 | |||||||||||
12. | Toronto | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 | |||||||||||
13. | Nashville FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 | |||||||||||
14. | New England | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 | |||||||||||
15. | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 64 | |||||||||||
2. | LA Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 64 | |||||||||||
3. | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 57 | |||||||||||
5. | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 54 | |||||||||||
6. | Minnesota Utd | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 52 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 50 | |||||||||||
8. | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 47 | |||||||||||
9. | Vancouver WC | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 47 | |||||||||||
10. | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 | |||||||||||
11. | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | 41 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | 31 | |||||||||||
14. | San Jose EQ | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: