TRỰC TIẾP PANAMA VS JAMAICA
VLWC KV Concacaf, vòng 10
Azmahar Ariano (68')
Eric Davis (51')
Javain Brown (O.g 43')
FT
(87') Andre Gray
(PEN 05') Michail Antonio
-
90+4'
Ethan Pinnock
-
87'
Andre Gray
-
Abdiel Ayarza

Alberto Quinter
77'
-
Cristian Martinez

Adalberto Carrasquill
77'
-
Freddy Gondola

Yoel Barcena
77'
-
Azmahar Ariano
68'
-
65'
Andre Gray
Kemar Lawrenc
-
65'
Kevin Stewart
Ravel Morriso
-
Azmahar Ariano

Harold Cummings (chấn thương)
56'
-
56'
Lamar Walker
Daniel Johnso
-
Eric Davis
51'
-
45'
Junior Flemmings
Cory Burk
-
45'
Ravel Morrison
-
Javain Brown
43'
-
Harold Cummings

Andres Andrade (chấn thương)
38'
-
05'
Michail Antonio
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
-
1L. Mejia
-
16R. Miller
-
4O. Cordoba
-
15E. Davis
-
23M. Camargo
-
8A. Carrasquilla
-
20A. Ayarza
-
19A. Quintero
-
21C. Yanis
-
14R. Blackburn
-
10E. Barcenas
-
22O. Mosquera
-
5R. Peralta
-
6V. Griffith
-
9G. Torres
-
17J. Fajardo
-
3H. Cummings
-
12J. Calderon
-
11A. Cooper
-
18J. Aguilar
-
7Jose Rodriguez
-
13A. Machado
-
2F. Palacios
-
1A. Blake
-
3M. Hector
-
19A. Mariappa
-
22D. Williams
-
20K. Lawrence
-
21T. Magee
-
8O. Fisher
-
4A. Bell
-
10De Cordova-Reid
-
9C. Burke
-
18B. Brown
-
2L. Walker
-
7L. Bailey
-
5A. Powell
-
6L. Moore
-
11S. Nicholson
-
15B. Turgott
-
14A. Gray
-
23D. Taylor
-
13D. Barnes
-
12J. Flemmings
-
16D. Johnson
-
17D. Lowe
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.95
JAM thi đấu thất thường: thua 2 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên PAN khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAN
Tài xỉu: 0.98*2*0.88
3/5 trận gần đây của JAM có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||

