TRỰC TIẾP OTELUL GALATI VS DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Otelul Galati
FT
1 - 0
(0-0)
Dinamo Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Otelul Galati
40%
Hòa
20%
Dinamo Bucuresti
40%
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
05/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
21/09 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
19/02 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Otelul Galati |
- PHONG ĐỘ OTELUL GALATI
29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
21/09 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
01/09 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati |
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.96*2*0.84
3/5 trận gần đây của OGA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
3. | Rapid Bucuresti | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 8 | 22 |
4. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
5. | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 20 |
6. | Unirea Slobozia | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 14 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 11 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
14. | Petrolul Ploiesti | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 14 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | 5 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: