TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS OTELUL GALATI
VĐQG Romania, vòng 25
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 0
(0-0)
Otelul Galati
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
40%
Hòa
20%
Otelul Galati
40%
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
05/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
21/09 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
19/02 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Otelul Galati |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ OTELUL GALATI1
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/07 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
13/07 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
05/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Metalul Buzau |
27/06 | Farul Constanta | 1 - 2 | Otelul Galati |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 8/16 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.86*2*1.00
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OGA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 10 |
2. | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
3. | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 |
4. | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 |
5. | Arges Pitesti | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 |
6. | Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 5 |
7. | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 5 |
8. | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
9. | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
10. | Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
11. | Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 |
12. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
13. | Unirea Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 3 |
14. | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: