TRỰC TIẾP OLIMPIK DONETSK VS FC LVIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 4
Olimpik Donetsk
FT
2 - 0
(0-0)
FC Lviv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Olimpik Donetsk
40%
Hòa
40%
FC Lviv
20%
09/05 | FC Lviv | 1 - 1 | Olimpik Donetsk |
12/12 | Olimpik Donetsk | 1 - 1 | FC Lviv |
16/07 | FC Lviv | 1 - 5 | Olimpik Donetsk |
13/06 | Olimpik Donetsk | 2 - 0 | FC Lviv |
24/02 | Olimpik Donetsk | 0 - 1 | FC Lviv |
- PHONG ĐỘ OLIMPIK DONETSK
09/05 | FC Lviv | 1 - 1 | Olimpik Donetsk |
06/05 | Rukh Vynnyky | 3 - 0 | Olimpik Donetsk |
02/05 | Olimpik Donetsk | 0 - 3 | Inhulets Petrove |
28/04 | Olimpik Donetsk | 2 - 1 | Zorya |
25/04 | Zorya | 2 - 1 | Olimpik Donetsk |
- PHONG ĐỘ FC LVIV1
04/06 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | FC Lviv |
29/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Inhulets Petrove |
25/05 | FC Lviv | 0 - 1 | Chernomorets |
21/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | FC Lviv |
14/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Vorskla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để ODON có một trận đấu khả quan.Dự đoán: ODON
Tài xỉu: 0.80*2*-0.93
3/5 trận gần đây của ODON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FCL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | 21 |
6. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: