TRỰC TIẾP NORRKOPING VS MJALLBY AIF
VĐQG Thụy Điển, vòng 23
Norrkoping
FT
0 - 2
(0-0)
Mjallby AIF
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Norrkoping
20%
Hòa
20%
Mjallby AIF
60%
27/05 | Norrkoping | 1 - 1 | Mjallby AIF |
27/08 | Norrkoping | 1 - 2 | Mjallby AIF |
06/04 | Mjallby AIF | 3 - 0 | Norrkoping |
19/09 | Norrkoping | 0 - 2 | Mjallby AIF |
16/07 | Mjallby AIF | 1 - 2 | Norrkoping |
- PHONG ĐỘ NORRKOPING
26/07 | Degerfors IF | 0 - 0 | Norrkoping |
22/07 | Norrkoping | 3 - 1 | Varnamo |
12/07 | Malmo | 3 - 1 | Norrkoping |
08/07 | Norrkoping | 0 - 1 | Brommapojkarna |
01/07 | Djurgardens | 1 - 1 | Norrkoping |
- PHONG ĐỘ MJALLBY AIF1
20/07 | Mjallby AIF | 2 - 0 | AIK Solna |
15/07 | Sirius | 1 - 2 | Mjallby AIF |
05/07 | Osters | 0 - 1 | Mjallby AIF |
01/07 | Mjallby AIF | 1 - 1 | Malmo |
19/06 | Elfsborg | 0 - 1 | Mjallby AIF |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NOK khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NOK
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của NOK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 43 |
2. | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 39 |
3. | Malmo | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 33 |
4. | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 33 |
5. | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 31 |
6. | Elfsborg | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 19 | 29 |
7. | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 25 |
8. | Goteborg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 22 | 25 |
9. | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | 22 |
10. | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | 19 |
11. | Norrkoping | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | 19 |
12. | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | 17 |
13. | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | 14 |
14. | Sirius | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | 13 |
15. | Osters | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | 13 |
16. | Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: