TRỰC TIẾP NHẬT BẢN VS T.B.NHA
World Cup 2026, vòng 3
                                Nhật Bản
                                
                            
                                    Ao Tanaka (51') 
Ritsu Doan (48') 
                                
FT
2 - 1
                                (0-1)
                            
                                T.B.Nha
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (11') Alvaro Morata
                                
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            Wataru Endo 
 Ao Tanak  87' 
- 
                                            Takehiro Tomiyasu 
 Daichi Kamad  69' 
- 
                                            68' Ansu Fati 
 Gav  
- 
                                            68' Jordi Alba 
 Alejandro Bald  
- 
                                            Takuma Asano 
 Daizen Maed  62' 
- 
                                            57' Marco Asensio 
 Alvaro Morat  
- 
                                            57' Ferran Torres 
 Nico William  
- 
                                            Ao Tanaka  51' 
- 
                                            Ritsu Doan  48' 
- 
                                            45' Daniel Carvajal 
 Cesar Azpilicuet  
- 
                                            Ritsu Doan 
 Takefusa Kub  45' 
- 
                                            Kaoru Mitoma 
 Yuto Nagatom  45' 
- 
                                            Maya Yoshida  45' 
- 
                                            Shogo Taniguchi  44' 
- 
                                            Ko Itakura  39' 
- 
                                            11'  Alvaro Morata Alvaro Morata
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 6(3) | Sút bóng | 13(5) | 
| 0 | Phạt góc | 2 | 
| 9 | Phạm lỗi | 6 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 3 | Thẻ vàng | 0 | 
| 2 | Việt vị | 2 | 
| 17% | Cầm bóng | 83% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            12S. Gonda
- 
                                            4K. Itakura
- 
                                            22M. Yoshida
- 
                                            3S. Taniguchi
- 
                                            14J. Ito
- 
                                            13H. Morita
- 
                                            17A. Tanaka
- 
                                            5Y. Nagatomo
- 
                                            15D. Kamada
- 
                                            11T. Kubo
- 
                                            25D. Maeda
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            19H. Sakai
- 
                                            2M. Yamane
- 
                                            24Y. Soma
- 
                                            9K. Mitoma
- 
                                            16T. Tomiyasu
- 
                                            18T. Asano
- 
                                            6W. Endo
- 
                                            20S. Machino
- 
                                            23D. Schmidt
- 
                                            10T. Minamino
- 
                                            7G. Shibasaki
- 
                                            8R. Doan
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            23Unai Simon
- 
                                            14Alejandro Balde
- 
                                            4Pau Torres
- 
                                            16Rodri
- 
                                            2A. Azpilicueta
- 
                                            26Pedri
- 
                                            5S. Busquets
- 
                                            9Gavi
- 
                                            21Daniel Olmo
- 
                                            7A. Morata
- 
                                            12Nico Williams
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            6Marcos Llorente
- 
                                            8Koke
- 
                                            19Carlos Soler
- 
                                            11Ferran Torres
- 
                                            25Ansu Fati
- 
                                            24A. Laporte
- 
                                            18Jordi Alba
- 
                                            3Eric Garcia
- 
                                            20Dani Carvajal
- 
                                            10Marco Asensio
- 
                                            13David Raya
- 
                                            22Pablo Sarabia
                                - PHONG ĐỘ NHẬT BẢN
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ T.B.NHA1
                            
                            
                        
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: -0.99*1 1/4 : 0*0.85
JPN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/3 trận gần đây). Mặt khác, SPA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/4 trận gần nhất).Dự đoán: SPA
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.91
2/3 trận vừa qua JPN đều có nhiều hơn 3 bàn thắng được ghi. Thêm vào đó, 2/3 trận gần nhất SPA cũng luôn có nhiều hơn 3 bàn.Dự đoán: TAI
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Senegal | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Ecuador | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Mỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Iran | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Wales | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Argentina | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 6 | |||||||||||
| 2. | Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Mexico | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Arập Xêut | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Australia | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Tunisia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.B.Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Costa Rica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Croatia | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | |||||||||||
| 4. | Canada | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Brazil | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng H | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Uruguay | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ghana | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP 2026
                            
                            | Thứ 3, ngày 29/11 | |||
| 22h00 | Hà Lan | 2 - 0 | Qatar | 
| 22h00 | Ecuador | 1 - 2 | Senegal | 
| Thứ 4, ngày 30/11 | |||
| 02h00 | Iran | 0 - 1 | Mỹ | 
| 02h00 | Wales | 0 - 3 | Anh | 
| 22h00 | Australia | 1 - 0 | Đan Mạch | 
| 22h00 | Tunisia | 1 - 0 | Pháp | 
| Thứ 5, ngày 01/12 | |||
| 02h00 | Ba Lan | 0 - 2 | Argentina | 
| 02h00 | Arập Xêut | 1 - 2 | Mexico | 
| 22h00 | Croatia | 0 - 0 | Bỉ | 
| 22h00 | Canada | 1 - 2 | Ma Rốc | 
| Thứ 6, ngày 02/12 | |||
| 02h00 | Costa Rica | 2 - 4 | Đức | 
| 02h00 | Nhật Bản | 2 - 1 | T.B.Nha | 
| 22h00 | Hàn Quốc | 2 - 1 | B.D.Nha | 
| 22h00 | Ghana | 0 - 2 | Uruguay | 
| Thứ 7, ngày 03/12 | |||
| 02h00 | Cameroon | 1 - 0 | Brazil | 
| 02h00 | Serbia | 2 - 3 | Thụy Sỹ | 
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
