TRỰC TIẾP NANJING CITY VS SHAANXI CHANGAN
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 15
Nanjing City
FT
0 - 2
(0-1)
Shaanxi Changan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nanjing City
25%
Hòa
0%
Shaanxi Changan
75%
21/11 | Shaanxi Changan | 0 - 1 | Nanjing City |
27/10 | Nanjing City | 2 - 3 | Shaanxi Changan |
02/08 | Nanjing City | 0 - 2 | Shaanxi Changan |
12/07 | Shaanxi Changan | 2 - 0 | Nanjing City |
- PHONG ĐỘ NANJING CITY
05/10 | Nanjing City | 1 - 1 | Shijiazhuang Gongfu |
28/09 | Chong. Tongliang | 1 - 0 | Nanjing City |
22/09 | Jiangxi Lushan | 2 - 1 | Nanjing City |
15/09 | Nanjing City | 1 - 1 | Wuxi Wugo |
08/09 | Suzhou Dongwu | 2 - 1 | Nanjing City |
- PHONG ĐỘ SHAANXI CHANGAN1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHAA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SHAA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của NAFE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SHAA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 57 |
2. | Dalian Young Boy | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 48 |
3. | Guangzhou FC | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 32 | 45 |
4. | Suzhou Dongwu | 26 | 11 | 11 | 4 | 42 | 28 | 44 |
5. | Chong. Tongliang | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 42 |
6. | Liaoning Tieren | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 30 | 41 |
7. | Guangxi Pingguo | 26 | 9 | 13 | 4 | 36 | 30 | 40 |
8. | Shijiazhuang Gongfu | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 26 | 36 |
9. | Shanghai Jiading | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | 29 |
10. | Nanjing City | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 35 | 28 |
11. | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | 27 |
12. | Dongguan Utd | 26 | 4 | 13 | 9 | 28 | 39 | 25 |
13. | Heilongjiang Ice City | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 39 | 23 |
14. | Qingdao Red Lions | 26 | 4 | 10 | 12 | 33 | 45 | 22 |
15. | Wuxi Wugo | 26 | 4 | 7 | 15 | 23 | 44 | 19 |
16. | Jiangxi Lushan | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | 15 |
BÌNH LUẬN: