TRỰC TIẾP MILLWALL VS QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 24
Millwall
Murray Wallace (90+1')
Tom Bradshaw (45+3')
FT
2 - 0
(1-0)
QPR
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Murray Wallace
90+3'
-
Murray Wallace
90+1'
-
Dan McNamara

Brooke Norton-Cuff
88'
-
Romain Esse

Duncan Watmor
83'
-
Kevin Nisbet

Aidomo Emakh
83'
-
79'
Albert Adomah
Paul Smyt
-
75'
Ilias Chair
-
Zian Flemming

Tom Bradsha
71'
-
Murray Wallace

Joe Brya
71'
-
63'
Elijah Dixon-Bonner
Ziyad Larkech
-
63'
Reggie Cannon
Jimmy Dunn
-
Tom Bradshaw
45+3'
-
George Honeyman
44'
-
37'
Paul Smyth
-
Aidomo Emakhu
32'
-
09'
Jimmy Dunne
- THỐNG KÊ
| 12(3) | Sút bóng | 6(1) |
| 4 | Phạt góc | 6 |
| 11 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20M. Sarkic
-
5J. Cooper
-
45W. Harding
-
18Ryan Leonard
-
23G. Saville
-
22A. Emakhu
-
39G. Honeyman
-
15J. Bryan
-
17B. Norton-Cuffy
-
19D. Watmore
-
9Bradshaw
- Đội hình dự bị:
-
8B. Mitchell
-
10Z. Flemming
-
33B. Bialkowski
-
3M. Wallace
-
25R. Esse
-
11R. Longman
-
7K. Nisbet
-
2D. McNamara
-
4S. Hutchinson
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Begović
-
6J. Clarke-Salter
-
3J. Dunne
-
21Z. Larkeche
-
2O. Kakay
-
8S. Field
-
22K. Paal
-
17A. Dozzell
-
9L. Dykes
-
10I. Chair
-
11P. Smyth
- Đội hình dự bị:
-
18T. Richards
-
30S. Armstrong
-
7C. Willock
-
19E. Dixon-Bonner
-
37A. Adomah
-
29A. Drewe
-
13J. Archer
-
20R. Cannon
-
23C. Kelman
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Millwall
60%
Hòa
20%
QPR
20%
- PHONG ĐỘ MILLWALL
- PHONG ĐỘ QPR1
| 25/10 | Derby County | 1 - 0 | QPR |
| 23/10 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
| 18/10 | QPR | 1 - 2 | Millwall |
| 04/10 | Bristol City | 1 - 2 | QPR |
| 02/10 | QPR | 0 - 0 | Oxford Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QPR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của QPR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 12 | 8 | 4 | 0 | 34 | 9 | 28 |
| 2. | Middlesbrough | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
| 3. | Millwall | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 13 | 23 |
| 4. | Bristol City | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 22 |
| 5. | Stoke City | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 8 | 21 |
| 6. | Charlton Athletic | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Preston North End | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 19 |
| 8. | Hull City | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 20 | 19 |
| 9. | QPR | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | 18 |
| 10. | Leicester City | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 17 |
| 11. | West Brom | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | 17 |
| 12. | Ipswich | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 16 |
| 13. | Swansea City | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 |
| 14. | Watford | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | 15 |
| 15. | Birmingham | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 15 | 15 |
| 16. | Wrexham | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | 14 |
| 17. | Derby County | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | 14 |
| 18. | Portsmouth | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | 13 |
| 19. | Oxford Utd | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 15 | 12 |
| 20. | Southampton | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 21. | Blackburn Rovers | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | 10 |
| 22. | Sheffield Utd | 12 | 3 | 0 | 9 | 9 | 20 | 9 |
| 23. | Norwich | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 18 | 8 |
| 24. | Sheffield Wed. | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 25 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 2, ngày 29/12 | |||
| 21h00 | Birmingham | vs | Southampton |
| 21h00 | Norwich | vs | Watford |
| 21h00 | West Brom | vs | QPR |
| 21h00 | Millwall | vs | Bristol City |
| 21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Utd |
| 21h00 | Wrexham | vs | Preston North End |
| 21h00 | Sheffield Wed. | vs | Blackburn Rovers |
| 21h00 | Leicester City | vs | Derby County |
| 21h00 | Portsmouth | vs | Charlton Athletic |
| 21h00 | Coventry | vs | Ipswich |
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Swansea City |
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Hull City |
BÌNH LUẬN:

