TRỰC TIẾP MELB. VICTORY VS SYDNEY FC
VĐQG Australia, vòng 14
Maja Markovski (PEN 88')
Lia Privitelli (45+3')
Rikke Madsen (42')
FT
(60') Princess Ibini
(48') Cortnee Vine
(45+5') Madison Haley
(36') Princess Ibini
(30') Mackenzie Hawkesby
(24') Princess Ibini
-
90+5'
Rola Badawiya -
Maja Markovski
88'
-
78'
Mary Stanic-Floody
Mackenzie Hawkesb -
78'
Rola Badawiya
Madison Hale -
Tiffany Eliadis
Elise Kellond-Knigh70'
-
Paige Zois
Alexandra Chidia70'
-
69'
Rachel Lowe
Sarah Hunte -
68'
Kirsty Fenton
Deborah-Anne De La Harp -
Miranda Templeman
67'
-
60'
Princess Ibini -
Jessika Nash
58'
-
Amy Jackson
Lia Privitell56'
-
Maja Markovski
Alana Murph56'
-
48'
Cortnee Vine -
45+5'
Madison Haley -
Lia Privitelli
45+3'
-
Rikke Madsen
42'
-
36'
Princess Ibini -
Miranda Templeman
Gabriela Garton (chấn thương)34'
-
30'
Mackenzie Hawkesby -
24'
Princess Ibini -
Claudia Bunge
23'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
-
1M. Acton
-
21Roderick Miranda
-
31M. Bozinovski
-
3Cadete
-
2J. Geria
-
22J. Brimmer
-
6L. Broxham
-
8J. Brillante
-
10R. Kruse
-
11Ben Folami
-
24N. Velupillay
-
14Jay Barnett
-
26L. Brooks
-
28William Wilson
-
30Taleb Ahmad
-
29Eli Adams
-
9Tomi Juric
-
16S. Nigro
-
1Andrew Redmayne
-
4Alex Wilkinson
-
2James Donachie
-
18Diego Caballo
-
23Rhyan Grant
-
26Luke Brattan
-
22Max Burgess
-
17Anthony Cáceres
-
9Adam Le Fondre
-
10Joe Lolley
-
11Róbert Mak
-
12Patrick Wood
-
20Tom Heward-Belle
-
16Patrick Yazbek
-
28Jake Girdwood-Reich
-
29Aaron Gurd
-
21Alex Parsons
-
8Paulo Retre
26/01 | Melb. Victory | 1 - 1 | Sydney FC |
16/12 | Melb. Victory | 3 - 0 | Sydney FC |
21/10 | Sydney FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
04/03 | Sydney FC | 1 - 0 | Melb. Victory |
26/01 | Melb. Victory | 1 - 2 | Sydney FC |
09/11 | Melb. Victory | 2 - 0 | Brisbane Roar |
03/11 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
26/10 | Melbourne City | 1 - 3 | Melb. Victory |
18/10 | Central Coast | 0 - 0 | Melb. Victory |
29/09 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
10/11 | Sydney FC | 1 - 2 | Macarthur FC |
07/11 | Sydney FC | 0 - 1 | Sanf Hiroshima |
01/11 | Brisbane Roar | 2 - 3 | Sydney FC |
27/10 | Auckland City | 1 - 0 | Sydney FC |
23/10 | Sanf Hiroshima | 2 - 1 | Sydney FC |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của MVI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SYD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Melb. Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
2. | Melbourne City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 9 |
3. | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 |
4. | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
5. | Adelaide Utd | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
6. | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 6 |
7. | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 |
8. | Central Coast | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | 6 |
9. | Western United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 5 |
10. | WS Wanderers | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 4 |
11. | Newcastle Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
12. | Perth Glory | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 16 | 1 |
13. | Brisbane Roar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 |